Partner là gì? Partnership và Junior partner có nghĩa ra sao? Đây là những thuật ngữ tiếng Anh quen thuộc mà bạn có thể đã bắt gặp trong cuộc sống và công việc. Trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp hằng ngày, “partner” mang những ý nghĩa và vai trò khác nhau. Bài viết dưới đây của VietnamWorks HR Insider sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “partner” cũng như những thuật ngữ quan trọng liên quan đến đối tác mà bạn cần biết khi hợp tác trong kinh doanh.
Partner là gì?
Partner là gì? Trong bối cảnh chung, thuật ngữ “partner” thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia hợp tác với một bên khác nhằm đạt được các mục tiêu chung.
Partner có thể được hiểu theo hai dạng chính: danh từ và động từ, cụ thể như sau:
Partner dạng danh từ
Partner là gì dạng danh từ? Trong tiếng Anh, “partner” hiểu theo nghĩa danh từ là đối tác, cộng sự hay người đồng hành. Đây là nghĩa phổ biến mà nhiều người thường dùng khi tìm hiểu “partner” là gì. Tuy nhiên, “partner” dưới dạng danh từ còn mang một số ý nghĩa khác như:
- Hội viên: Thành viên của công ty hoặc tổ chức.
- Bạn nhảy: Người cùng khiêu vũ.
- Đồng đội: Người cùng phe khi chơi game.
- Khung gỗ: Dùng để làm trục lái ở sàn tàu.
Ví dụ: She is a partner in this organization. (Cô ấy là một thành viên của tổ chức này).
Partner dạng động từ
Trong tiếng Anh, “partner” còn được dùng như một ngoại động từ để lột tả sự cộng tác gắn bó. Một vài nghĩa thông dụng bao gồm:
- Hợp tác, cộng tác: Thực hiện các hoạt động chung với ai đó.
- Cho ai gia nhập hội: Đưa ai đó vào thành viên của một nhóm hoặc tổ chức.
- Lập thành một hội với ai: Kết hợp với ai đó để tạo thành một nhóm hoặc tổ chức.
- Cùng tham gia, cùng nhảy: Tham gia vào hoạt động nào đó cùng với ai.
Ví dụ: Our company has partnered with this charity (Công ty chúng tôi đã hợp tác với tổ chức từ thiện này).
Partnership là gì?
Bạn đã hiểu rõ khái niệm “partner” là gì nhưng có thể chưa hoàn toàn nắm bắt về “partnership”. Đây là một thuật ngữ mở rộng từ “partner”, dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác, trong đó các bên cùng chia sẻ trách nhiệm và lợi ích chung trong hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: It is a long term partnership (Đó là một mối quan hệ hợp tác lâu dài).
Bên cạnh đó, partnership còn mang ý nghĩa là hiệp hội, công ty.
Partner trong kinh doanh, tình yêu có nghĩa là gì?
Từ “partner” thường được sử dụng phổ biến trong cả lĩnh vực kinh doanh lẫn tình yêu, nhằm biểu thị mối quan hệ hợp tác hoặc đồng hành, có thể mang lại cả lợi ích và rủi ro cho các bên liên quan.
Trong môi trường kinh doanh, “partner” là những người hoặc tổ chức có cùng mục tiêu và lý tưởng, hợp tác với nhau nhằm tạo ra giá trị không chỉ cho từng cá nhân mà còn cho doanh nghiệp. Một số thuật ngữ thường gặp liên quan đến “partner” trong kinh doanh bao gồm: partnership, general partner, trading partner, retired partner, junior partner, predominant partner và ordinary partner.
Ngoài ra, trong tình yêu, “partner” chỉ mối quan hệ giữa hai người vừa chia sẻ tình cảm, vừa đồng hành vượt qua khó khăn. Những yếu tố quan trọng của mối quan hệ này là sự tôn trọng, tin tưởng, chia sẻ và thấu hiểu, giúp cả hai cảm thấy yêu thương và an toàn. Chính nhờ những giá trị này mà mối quan hệ partner ngày càng được coi trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hạnh phúc và sự phát triển bền vững.
Một vài thuật ngữ liên quan đến partner (đối tác)
Dưới đây là giải thích chi tiết về các thuật ngữ liên quan đến “partner” cần nắm. Những thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vai trò và tình trạng khác nhau của các đối tác trong các tổ chức kinh doanh và tài chính.
General partnership là gì?
General partnership là thuật ngữ dùng để chỉ loại hình công ty hợp danh, nơi các thành viên cùng góp vốn và tham gia vào hoạt động kinh doanh. Các thành viên hợp danh sẽ chia sẻ lợi nhuận khi công ty phát triển, nhưng cũng phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và rủi ro tài chính nếu công ty thua lỗ hoặc phá sản.Bạn có thể trở thành thành viên của công ty hợp danh trong các trường hợp sau:
- Tham gia sáng lập công ty: Nếu bạn là một trong những người góp phần xây dựng công ty từ đầu và được ghi danh trong điều lệ đầu tiên, bạn có thể được gọi là Co-founder (người đồng sáng lập) và thường đảm nhận vai trò lãnh đạo, chẳng hạn như CEO.
- Là người thừa kế của thành viên hợp danh: Trong trường hợp một thành viên hợp danh qua đời, bạn có thể gia nhập công ty với tư cách là người thừa kế, nhưng điều này cần được sự đồng ý của hội đồng gồm tất cả các thành viên hợp danh.
Junior partner là gì?
Junior partner là một trong các đối tác trong công ty, thường là một người có vai trò và trách nhiệm ít hơn so với các đối tác khác. Junior partner thường có thể là người mới gia nhập công ty hoặc không có cổ phần lớn. Trong tiếng Việt, junior partner có thể được hiểu là:
- Cổ đông nhỏ
- Hội viên cấp thấp
- Hội viên mới
- Hội viên thiểu số
Predominant partner là gì?
Trái ngược với junior partner là gì? Chính là predominant partner. Predominant partner là những người giữ vai trò chủ đạo, có nhiều quyền lực và trách nhiệm hơn trong hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Họ thường là những cá nhân đóng góp nhiều hơn về thời gian, vốn đầu tư, kiến thức, kinh nghiệm,… từ đó mang lại giá trị lớn cho công ty.
Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ cơ bản: “predominant” (vượt trội, chiếm ưu thế) và “partner” (đối tác, cộng sự). Vì vậy, khi ghép lại, “predominant partner” có thể được hiểu là “đối tác chiếm ưu thế”.
Ordinary partner là gì?
Ordinary partner là thuật ngữ đôi khi được sử dụng để chỉ một đối tác thông thường, không có vai trò hoặc đặc quyền đặc biệt so với các đối tác khác trong công ty hoặc tổ chức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và là một khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững, bên cạnh việc hiểu rõ partner là gì.
Trading partner là gì?
Trading partner là một đối tác thương mại, tức là một công ty, tổ chức hoặc cá nhân mà một tổ chức khác thực hiện giao dịch thường xuyên với họ. Đối tượng này có thể là nhà cung cấp, khách hàng hoặc bất kỳ bên nào tham gia vào các giao dịch kinh doanh với tổ chức đó.
Retired partner là gì?
Retired partner là một đối tác đã từng làm việc trong một công ty hoặc tổ chức nhưng đã nghỉ hưu. Thường thì retired partner vẫn có thể có một số quyền lợi hoặc lợi ích nhất định liên quan đến công ty hoặc doanh nghiệp mà họ từng làm việc.
Principal trade partner là gì?
Principal trade partner là thuật ngữ chỉ người hoặc tổ chức có vai trò quan trọng trong mối quan hệ hợp tác kinh doanh, có tầm ảnh hưởng lớn và khả năng chi phối đáng kể đối với đối tác còn lại. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể được hiểu đơn giản là đối tác chính trong lĩnh vực buôn bán, thương mại
Vai trò của Partner là gì?
Partner hay đối tác đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, góp phần mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên tham gia hợp tác. Dưới đây là một số vai trò chính của Partner:
Mở rộng thị trường và khách hàng tiềm năng
Partner giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới, mở rộng tệp khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng. Nhờ mạng lưới quan hệ và kinh nghiệm của Partner, doanh nghiệp có thể thâm nhập vào những thị trường mà họ khó có thể tự mình tiếp cận được.
Tăng cường nguồn lực và năng lực
Vai trò của partner là gì trong kinh doanh? Khi hợp tác, các doanh nghiệp có thể chia sẻ nguồn lực, kỹ năng và chuyên môn của nhau, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác. Nhờ sự hợp tác, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới một cách nhanh chóng hơn.
THẢ GA HỌC E-LEARNING MIỄN PHÍ
Giảm thiểu rủi ro và chi phí
Hợp tác giúp chia sẻ rủi ro và chi phí cho các dự án, hoạt động kinh doanh, qua đó giảm tải áp lực tài chính cho các doanh nghiệp tham gia. Nhờ sự hợp tác, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro thất bại và tăng khả năng thành công cho các dự án.
Ví dụ: Hai công ty có thể hợp tác để thực hiện một dự án nghiên cứu và phát triển mới, chia sẻ chi phí nghiên cứu và phát triển cho dự án.
Nâng cao uy tín và thương hiệu
Hợp tác với các đối tác uy tín có thể giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế và thương hiệu trên thị trường. Nhờ sự hợp tác, doanh nghiệp có thể tăng cường niềm tin của khách hàng và thu hút thêm nhiều khách hàng tiềm năng.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
Hợp tác với các đối tác có thể giúp doanh nghiệp thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển những sản phẩm/dịch vụ mới mẻ, đáp ứng nhu cầu thị trường. Nhờ sự hợp tác, doanh nghiệp có thể tiếp cận những ý tưởng mới, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, từ đó tạo ra những sản phẩm/dịch vụ sáng tạo và đột phá.
Một số lưu ý khi lựa chọn Partner
Lưu ý khi lựa chọn Partner là gì? Khi lựa chọn đối tác cho một dự án hoặc mối quan hệ kinh doanh, có một số lưu ý quan trọng cần cân nhắc, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi lựa chọn đối tác, từ đó tối ưu hóa kết quả và thành công của các dự án và mối quan hệ kinh doanh:
- Mục tiêu chung: Đảm bảo bạn và đối tác có cùng mục tiêu và tầm nhìn để thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả.
- Giá trị cốt lõi tương đồng: Tìm đối tác có các giá trị cốt lõi tương đồng, đảm bảo sự đồng thuận về nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức.
- Kỹ năng bổ trợ: Lựa chọn đối tác có kỹ năng bổ trợ để cùng nhau hoàn thiện và đối phó với thách thức.
- Giao tiếp hiệu quả: Đảm bảo khả năng giao tiếp hiệu quả để thúc đẩy trao đổi ý tưởng và giải quyết xung đột.
- Tin tưởng lẫn nhau: Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng để duy trì sự hợp tác bền vững và tích cực.
Bí quyết xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả
Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả là chìa khóa dẫn đến thành công trong kinh doanh. Để có được những mối quan hệ hợp tác bền chặt và mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia, bạn cần lưu ý một số bí quyết sau đây:
Lựa chọn Partner phù hợp
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả. Bạn cần lựa chọn Partner có cùng mục tiêu, giá trị, văn hóa doanh nghiệp và có năng lực bổ sung cho doanh nghiệp của bạn.
Xây dựng nền tảng tin tưởng
Niềm tin là yếu tố then chốt để duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài. Hãy dành thời gian để xây dựng lòng tin với Partner bằng cách thể hiện sự chân thành, cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
Giao tiếp hiệu quả
Giao tiếp cởi mở, minh bạch và thường xuyên là chìa khóa để giải quyết mọi vấn đề và xung đột có thể phát sinh trong quá trình hợp tác. Hãy đảm bảo rằng bạn và Partner luôn cập nhật thông tin cho nhau về tiến độ công việc, kế hoạch và các vấn đề quan trọng.
Chia sẻ lợi ích
Mối quan hệ hợp tác hiệu quả cần mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia. Hãy đảm bảo rằng các điều khoản hợp tác được xây dựng một cách công bằng và hợp lý, đảm bảo lợi ích cho cả bạn và Partner.
Cùng nhau phát triển
Hợp tác là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực chung của tất cả các bên tham gia. Hãy cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và hỗ trợ nhau phát triển để đạt được mục tiêu chung.
Xem thêm: Tổng hợp 11 kỹ năng xây dựng mối quan hệ bền lâu
Tôn trọng sự khác biệt
Mỗi Partner đều có những điểm mạnh, điểm yếu và văn hóa riêng. Hãy tôn trọng sự khác biệt của nhau và tìm cách dung hòa để tạo ra sự hợp tác hiệu quả.
Giải quyết mâu thuẫn một cách tích cực
Mâu thuẫn là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ nào. Hãy giải quyết mâu thuẫn một cách tích cực, cởi mở và tôn trọng để duy trì mối quan hệ hợp tác.
Hiểu được tầm quan trọng của việc hợp tác, bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về khái niệm “partner là gì“, đồng thời chia sẻ những bí quyết để xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả. Hãy áp dụng những bí quyết này một cách linh hoạt để xây dựng cho mình những mối quan hệ hợp tác bền chặt, mang lại lợi ích cho bản thân, doanh nghiệp và cộng đồng. Hợp tác là chìa khóa dẫn đến thành công, hãy cùng nhau hợp tác, chia sẻ, cùng nhau phát triển và cùng nhau gặt hái những thành công.
Khi xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả, việc hiểu rõ về các vai trò và ngành nghề khác nhau là rất quan trọng. Ví dụ, nếu bạn là một freelance jobs, việc hợp tác với các graphic designer hoặc designer có thể mang lại giá trị đáng kể cho dự án của bạn. Tương tự, những biên tập viên có thể góp phần quan trọng trong việc tạo nội dung chất lượng.
Hiểu về các vai trò như nhân viên kho và nhân viên văn phòng cũng giúp cải thiện hiệu quả phối hợp trong môi trường làm việc. Bên cạnh đó, các chuyên gia như nhân viên nhập liệu hoặc software engineer cũng có thể đóng góp nhiều vào sự thành công chung của các dự án.
Đối với những doanh nghiệp cần tuyển tài xế lớn tuổi, hay các vị trí PG cũng cần sự chú ý đặc biệt để đảm bảo mối quan hệ hợp tác tốt nhất. Khi tất cả các yếu tố này được phối hợp hiệu quả, bạn sẽ có cơ hội xây dựng mối quan hệ hợp tác thành công và bền vững.
Nắm bắt thông tin tuyển dụng mới nhất và tham gia ứng tuyển tại VietnamWorks! Top các nhà tuyển dụng cùng việc làm tiềm năng đa dạng: Ministop tuyển dụng, Lotte tuyển dụng, tuyển dụng AEON Tân Phú, Lotte Mart tuyển dụng, 7-Eleven tuyển dụng, Co.op Food tuyển dụng, Mega Market tuyển dụng và Galaxy Cinema tuyển dụng.
— HR Insider —
VietnamWorks – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN TÌM VIỆC VietnamWorks là kênh thông tin tuyển dụng và tìm kiếm việc làm hàng đầu tại Việt Nam, luôn mang đến các thông tin tuyển dụng uy tín, chất lượng và nhanh chóng. Với hơn 9.4 triệu lượt truy cập hàng tháng, VietnamWorks giúp kết nối ứng viên với các nhà tuyển dụng có nhu cầu tìm nhân sự tiềm năng. Người tìm việc có thể dễ dàng tiếp cận các thông tin tuyển dụng đáng tin cậy trên toàn quốc. Bên cạnh đó, VietnamWorks còn tích hợp các tính năng hiện đại, hỗ trợ người dùng tạo CV trực tuyến và ứng tuyển một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian. |
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.