Hướng Dẫn Cách Viết CV Tiếng Anh Kế Toán
Một số mẫu cv bằng tiếng anh cho kế toán ngoài hình thức bắt mắt, ấn tượng thì nội dung cũng cần phải chỉn chu, cung cấp đầy đủ các thông tin để nhà tuyển dụng có thể dễ dàng nắm bắt một cách tổng quát về ứng viên. Các nội dung trong cv bằng tiếng anh chuyên ngành kế toán bạn cần thể hiện đó là:
Phần Thông Tin Cá Nhân Trong CV Tiếng Anh Cho Kế Toán
Đây là phần đầu tiên bạn cần nêu ra trong bản CV xin việc kế toán bằng tiếng Anh của mình. Bạn cần giới thiệu để nhà tuyển dụng có thể biết bạn là ai thông qua các thông tin như: Họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ trường trú, email, số điện thoại, kèm theo đó là ảnh chân dung nghiêm túc, rõ nét của bạn.
Mẫu thông tin cá nhân trong CV tiếng anh kế toán sẽ có cấu trúc như sau:
Personal Information:
- Name: [Your full name]
- Address: [Your full address]
- Phone: [Your phone number]
- Email: [Your email address]
- Date of Birth: [Your date of birth]
Mục Tiêu Nghề Nghiệp Trong CV Tiếng Anh Kế Toán
Các đơn vị tuyển dụng sẽ đánh giá cao một mẫu cv bằng tiếng anh cho kế toán có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và cụ thể. Các mục tiêu này cần được trình bày một cách ngắn gọn, súc tích.
Mục tiêu nghề nghiệp được xem như một lời hứa uy tín của ứng viên đến nhà tuyển dụng. Với nghề kế toán, mục tiêu này có thể là: mang đến thông tin chính xác và minh bạch nhất về tình hình tài chính của công ty, cải thiện kỹ năng của mình trong lĩnh vực Kế toán Thuế, trở thành một kế toán senior trong vòng 2 năm,…
Một số cấu trúc câu thể hiện mục tiêu nghề nghiệp trong cv tiếng anh kế toán mà bạn có thể sử dụng như:
Cấu trúc câu | Dịch nghĩa |
I always aim at + noun (phrase)/ V-ing | Tôi luôn nhắm tới… |
I always strive to + verb (bare infinitive) + … | Tôi luôn cố gắng để … |
Noun (phrase)/ V-ing has always been my biggest/ultimate goal | … là mục tiêu lớn nhất của tôi. |
I aspire to + verb (bare infinitive) + … | Tôi rất mong muốn … |
My short/ long-term goal(s) is/ are + noun (phrase)/ V-ing | Mục tiêu ngắn/ dài hạn của tôi là … |
Objective template:
My goal is to secure a position as an Accountant in a dynamic and challenging environment where I can utilize my skills and knowledge in accounting, financial analysis, and reporting to contribute to the growth and success of the organization. I aim to develop my career in the field of accounting and finance by continuously learning and improving my skills while delivering quality work and meeting company objectives.
Trình Độ Văn Hóa Trong Cv Kế Toán Tiếng Anh
Đây là phần để nhà tuyển dụng làm căn cứ để đánh giá bạn liệu có phù hợp với vị trí việc làm này hay không. Bạn có thể kể tên trường mà mình đã từng học và có liên quan đến công việc kế toán từ Trung Cấp, Cao Đẳng, đến Đại Học. Khi viết tên trường học bạn có thể viết vắn tắt quá trình học tập của mình tại trường để tạo ấn tượng.
Ở phần này, bạn cần cung cấp ngắn gọn trình độ học tập của mình. Ví dụ: bạn từng học tại các trường Đại học đào tạo ngành kế toán như: Ngoại Thương, Học Viện Tài Chính, Kinh Tế Quốc Dân, Thương Mại, Kinh tế TPHCM,… thì bạn chỉ cần viết tên trường, sau đó ghi thêm chuyên ngành Kế toán.
Nếu học lên cao học hoặc văn bằng 2, bạn nên ghi vào mục này để nhà tuyển dụng có thể nắm bắt một cách cụ thể và chính xác.
Bạn có thể tham khảo mẫu trình độ văn hóa trong CV kế toán tiếng Anh của mình như sau:
Bachelor of Accounting – 2015 – 2019 Foreign Trade University
– GPA: 8.5/10
⟶ Cử nhân Kế toán – 2015 – 2019 Đại học Ngoại thương
Loại Giỏi – GPA: 8.5/10
Kinh Nghiệm Làm Việc Trong Cv Kế Toán Tiếng Anh
Kế toán là một ngành nghề đòi hỏi tính thực hành cao. Vì vậy, nhà tuyển dụng hết sức quan tâm kinh nghiệm làm việc trong bản CV kế toán tiếng Anh của bạn. Nếu bạn đã có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành kế toán thì cơ hội trúng tuyển của bạn là cực kỳ cao.
Bạn hãy sắp xếp các kinh nghiệm làm việc từ gần nhất đến xa nhất, bao gồm các thông tin như: công ty, vị trí công việc, chức vụ, công việc đã làm và các kết quả, thành tựu nổi bật.
Nếu chưa có kinh nghiệm, bạn có thể nêu quá trình đã từng thực tập tại các doanh nghiệp hoặc công việc thu ngân part-time cũng là một lợi thế. Qua đó, nhà tuyển dụng sẽ có cơ sở để cân nhắc cũng như đánh giá CV của bạn.
Một số cụm từ tiếng Anh bạn nên cân nhắc sử dụng trong CV của mình bao gồm:
Cụm từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Analyzed balance sheets | phân tích bảng cân đối kế toán |
created [quantity] financial reports per week/month | lập báo cáo tài chính một tuần/tháng |
create/created [quantity] cash flow statements | lập [số lượng] báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
invoiced [quantity] clients | lập hóa đơn cho [số lượng] khách hàng |
managed a [amount of money] budget | quản lý một quỹ [số tiền] |
reviewed and reconciled transactions | xem xét và đối chiếu các giao dịch |
tracked budgets and variances | theo dõi ngân sách và phương sai |
filed tax returns | khai thuế |
Work Experience template:
Accountant
MJC Company, Hochiminh, Vietnam
July 2020 – Present
- Prepare and analyze financial statements and reports, ensuring accuracy and compliance with accounting standards.
- Manage accounts payable and accounts receivable functions, including processing invoices, reconciling accounts, and communicating with vendors and customers.
- Conduct monthly and quarterly financial analysis, identify trends and variances, and provide recommendations for improvement.
- Collaborate with cross-functional teams to develop and implement financial policies and procedures to improve efficiency and effectiveness.
- Participate in the annual budgeting and forecasting process and provide input on financial performance and outlook.
- Implement a new accounting system, resulting in a 35% reduction in processing time and improved accuracy in financial reporting.
Thành Tựu Có Được Trong Mẫu Cv Kế Toán Tiếng Anh
Phần này là mục góp phần tạo nên sự khác biệt CV của bạn với những mẫu cv tiếng anh kế toán khác để thu hút nhà tuyển dụng. Những chứng chỉ, giải thưởng hay thành tựu mà bạn đã đạt được trong quá trình học tập, làm việc là minh chứng rõ ràng nhất thể hiện sự ham học hỏi, không ngại khó và nỗ lực rèn luyện bản thân và các kỹ năng cần thiết cho nhà tuyển dụng.
Ví dụ bạn có thể tham khảo như: Accountant of The Year – 2021, TH TrueMilk, Hanoi.
Kỹ Năng Trong Cv Kế Toán Tiếng Anh
Đây là mục mà nhà tuyển dụng cực kỳ lưu tâm trong CV xin việc kế toán bằng tiếng Anh của bạn. Bởi với ngành kế toán không chỉ đòi hỏi về trình độ chuyên môn cao mà còn cần đến nhiều kỹ năng khác như kỹ năng làm việc nhóm, khả năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp, tinh thần trách nhiệm, sự tỉ mỉ trong công việc…
Một số cụm từ tiếng Anh bạn nên cân nhắc sử dụng trong phần kỹ năng của mình bao gồm:
Cụm từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Ability to prepare financial statements | Kỹ năng chuẩn bị báo cáo tài chính |
Attention to detail | Chú ý chi tiết |
Budget planning skills | Kỹ năng lên kế hoạch về ngân sách |
Critical thinking skills | Kỹ năng tư duy phản biện |
Data analysis skills | Kỹ năng phân tích dữ liệu |
Mathematical and deductive reasoning | Tư duy logic toán học và quy nạp |
Leadership skills | Kỹ năng lãnh đạo |
Problem-solving skills | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Hoạt động ngoại khóa trong CV kế toán tiếng Anh
Các hoạt động ngoại khóa trong mẫu cv bằng tiếng anh cho kế toán vốn ngắn gọn nên không có nhiều điểm cần lưu ý. Bạn chỉ cần trình bày theo bố cục sau: Tên chương trình/hoạt động – Thời điểm tham gia – Vị trí/Công việc đảm nhận.
Ví dụ: Giot hong Su pham – 2022
Fanpage management
Event coordination
Những điều cần lưu ý khi viết CV kế toán bằng tiếng Anh
Cấu trúc, bố cục
Tương tự CV tiếng Việt, khi viết CV tiếng Anh kế toán bạn cần đảm bảo đủ các cấu trúc, bố cục như: Personal information (Thông tin cá nhân), Academic level/ Education (Trình độ học vấn), Work Experience (Kinh nghiệm làm việc), Skills (Kỹ năng công việc), References/optional (Người giới thiệu/ người tham chiếu).
Từ Ngữ Chuyên Ngành
Trong bất kỳ CV xin việc nào, từ ngữ chuyên ngành cũng là yếu tố gây ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Sử dụng các từ ngữ chuyên ngành không chỉ cho thấy sự chuyên nghiệp mà còn thể hiện phần nào đó khả năng chuyên môn của bạn. Tuy nhiên, bạn hãy tránh việc quá lạm dụng từ chuyên ngành sẽ gây rối mắt, rườm rà, thay vào đó hãy sử dụng một cách thật tinh tế và phù hợp.
Một số từ ngữ chuyên ngành sử dụng trong kế toán như: Asset – tài sản, software – kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, Administrative Expenses – chi phí quản lý doanh nghiệp, Attention to detail – Chú ý đến chi tiết,…
Lưu Ý Trong Danh Xưng
Bạn không nên sử dụng ngôi thứ nhất trong mẫu cv tiếng anh cho kế toán để tránh gây khó chịu cho người đọc. Thay vào đó, bạn nên chọn danh xưng thân thiện để tạo cảm giác gần gũi với nhà tuyển dụng. Danh xưng ngôi thứ nhất chỉ phù hợp với phần mục tiêu.
Một Số Lưu Ý Khác Khi Viết CV Xin Việc Kế Toán
- Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tránh sử dụng ngôn ngữ lóng, ngôn ngữ địa phương hoặc sử dụng từ viết tắt.
- Sắp xếp các thông tin theo thứ tự quan trọng, bắt đầu từ thông tin cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, chứng chỉ cho đến thông tin người tham chiếu.
- Chú ý đến độ dài của cv tiếng anh kế toán, nên giới hạn trong khoảng 1-2 trang giấy A4.
- Điền đầy đủ thông tin về kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ và thành tích của bạn trong lĩnh vực kế toán.
- Sử dụng các keyword và thuật ngữ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán để nhà tuyển dụng dễ dàng hiểu rõ hơn về năng lực của bạn.
- Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp của bạn và nhấn mạnh các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến vị trí kế toán.
- Kiểm tra lại định dạng, chính tả và ngữ pháp để đảm bảo CV của bạn không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
Mẫu CV Bằng Tiếng Anh Cho Kế Toán
>Xem thêm: Các mẫu CV kế toán ấn tượng
Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Viết Cv Tiếng Anh Cho Kế
Sai Ngữ Pháp Và Chính Tả
Chính tả và ngữ pháp không phải chỉ là một vấn đề về mặt hình thức mà còn là yếu tố quyết định rất lớn đến việc CV kế toán tiếng Anh của bạn có được lọt vào vòng tiếp theo hay không.
Bạn cần nhớ rằng, kế toán là công việc đòi hỏi sự nghiêm túc, cẩn thận và kỹ càng. Do đó, một mẫu CV kế toán tiếng Anh với đầy những lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ phần nào cho nhà tuyển dụng thấy rằng ứng viên này không phù hợp với vị trí kế toán viên. Và không nhà tuyển dụng nào lại dám “mạo hiểm” lựa chọn ứng viên không có sự tỉ mỉ, cẩn thận.
Vì thế, sau khi trình bày xong CV xin việc kế toán bằng tiếng Anh, bạn hãy cho não bộ của mình nghỉ ngơi ít nhất khoảng 2 tiếng, sau đó quay lại “rà” lỗi ngữ pháp và chính tả trước khi gửi nó cho nhà tuyển dụng. Mẹo nhỏ dành cho bạn là sử dụng các công cụ “dò” lỗi chính tả, ngữ pháp và diễn đạt trong tiếng Anh rất hữu dụng như: Grammarly, Ginger, Hemingway Editor,…
Nội Dung Cần Truyền Đặt Không Rõ Ràng
Một trong những lỗi rất phổ biến khi viết CV kế toán tiếng Anh mà nhiều ứng viên đang mắc phải là đưa thông tin quá chung chung, nhất là trong phần kinh nghiệm làm việc.
Để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, bạn hãy liệt kê ra những nhiệm vụ cụ thể của từng vị trí đã đảm nhận thay vì chỉ nêu ra những công ty bạn đã từng công tác và những vị trí bạn đã từng đảm nhận như ở các CV thông thường khác. Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao về bạn khi biết được tường tận hơn về những gì bạn có thể làm và đã có kinh nghiệm.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên đưa ra những con số cụ thể và ấn tượng về những nhiệm vụ, công việc hay dự án bạn đã làm, những KPI bạn đã đạt được,… vào mẫu CV kế toán tiếng Anh của mình.
Cv Quá Dài
Ngoài việc trình bày quá chung chung, một số ứng viên còn có xu hướng viết quá chi tiết, đưa quá nhiều thông tin vào bản CV xin việc kế toán tiếng Anh của mình. Điều này đã khiến cho CV xin việc trở nên dài và bị “loãng” về phần nội dung. Với những CV dài “hàng sớ”, nhà tuyển dụng sẽ không tìm đến được những điểm nổi bật mà bạn muốn nhấn mạnh và rất dễ “nản” khi đọc.
Vì thế, bạn hãy chọn lọc những thông tin thật sự quan trọng và có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng để đưa vào CV. Từ đó giành được “tấm vé” vào vòng phỏng vấn trực tiếp với nhà tuyển dụng.
Với những thông tin vừa chia sẻ qua bài viết, chúng tôi hy vọng bạn sẽ đủ tự tin để hoàn thành mẫu cv bằng tiếng anh cho kế toán cho mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các mẫu CV và download CV xin việc kế toán tiếng Anh nhanh nhất tại WowCV. Nếu bạn yêu thích ngành nghề kế toán hãy truy cập VietnamWorks.com để tìm kiếm các cơ hội việc làm tốt nhất nhé.
Viết một CV xin việc kế toán đúng chuẩn không chỉ là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình tìm kiếm việc làm. Đặc biệt đối với những nhân viên kế toán, việc có một CV kế toán chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nổi bật giữa hàng ngàn ứng viên. Để tạo nên một CV đẹp và tránh những lỗi thường gặp, bạn có thể tham khảo CV Harvard – một nguồn tài liệu được đánh giá cao bởi các chuyên gia.
Không chỉ quan trọng ở việc trình bày nội dung, việc chọn mẫu CV ứng tuyển phù hợp với vị trí kế toán thanh toán cũng cần được chú ý.
Nắm bắt thông tin tuyển dụng mới nhất và tham gia ứng tuyển tại VietnamWorks! Top các nhà tuyển dụng cùng việc làm tiềm năng đa dạng: RES tuyển dụng, Becamex Tokyu tuyển dụng, Keppel Land tuyển dụng, Đại Quang Minh tuyển dụng, tuyển dụng Mỹ Tho, M Village tuyển dụng, Lasimi tuyển dụng và Ecopark tuyển dụng.
— HR Insider —
VietnamWorks – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
THẢ GA HỌC E-LEARNING MIỄN PHÍ
ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN TÌM VIỆC VietnamWorks là nền tảng tuyển dụng trực tuyến lớn nhất Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm và hàng triệu ứng viên tiềm năng. VietnamWorks kết nối hiệu quả người tìm việc với các nhà tuyển dụng uy tín trên mọi lĩnh vực, giúp người tìm việc nhanh chóng tìm được công việc mơ ước. Tại VietnamWorks, người tìm việc sẽ được truy cập hàng ngàn tin tuyển dụng mới nhất, cập nhật liên tục từ các doanh nghiệp hàng đầu, tìm kiếm việc làm phù hợp với năng lực, kinh nghiệm và sở thích. Ứng tuyển dễ dàng chỉ với vài thao tác đơn giản. Đặc biệt, người tìm việc làm có thể tạo CV trực tuyến miễn phí, chuyên nghiệp và thu hút nhà tuyển dụng và nhận gợi ý việc làm phù hợp dựa trên CV và kinh nghiệm, để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước. |
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.