Git là gì?
Vậy Git là gì? Hiểu một cách đơn giản, Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán (DVCS – Distributed Version Control System). Nó được sử dụng để theo dõi và quản lý sự thay đổi trong mã nguồn của dự án phần mềm hoặc bất kỳ loại tập tin văn bản nào. Git cho phép nhiều người cùng làm việc trên cùng một dự án mà không gây xung đột lẫn nhau, và cung cấp khả năng quản lý lịch sử của mã nguồn.
Cách thức hoạt động của Git
Git là một hệ thống quản lý phiên bản (VCS – Version Control System). Tuy nhiên, đặc biệt khác biệt so với các VCS thông thường. Một điểm độc đáo của Git nằm trong cách nó đọc và lưu trữ dữ liệu.
Thường, các hệ thống lưu trữ thông tin xử lý thay đổi bằng cách chỉnh sửa các tệp và lưu trữ thông tin dưới dạng danh sách. Sau đó, thông tin này được tổng hợp và cập nhật trước khi lưu trữ dưới dạng danh sách tập hợp. Tuy nhiên, Git hoạt động và lưu trữ thông tin một cách hoàn toàn khác. Thay vì làm như vậy, Git coi mọi thứ như là một loạt các “ảnh chụp” (snapshots).
Mỗi “lệnh” mà bạn thực hiện trong Git tạo ra một ảnh chụp của toàn bộ thông tin tại thời điểm đó. Để tối ưu việc này, Git không lưu trữ lại các tệp nếu chúng không thay đổi. Thay vào đó, dữ liệu được liên kết với tệp đã lưu trước đó. Kết quả là, Git không cần dành thời gian xem xét các phiên bản trước hay lịch sử giải mã. Thay vào đó, Git tập trung vào sự khác biệt trong dữ liệu, từ đó làm cho quá trình lưu trữ dễ dàng hơn.
Nhờ vào cách tiếp cận độc đáo này, Git không chỉ tiết kiệm thời gian trong việc quản lý thông tin mà còn giúp việc lưu trữ trở nên hiệu quả hơn. Tạo ra một hệ thống gồm nhiều tệp nhỏ khác nhau, Git tận dụng các khác biệt và tạo ra một cơ sở hạ tầng quản lý phiên bản thông minh.
Xem thêm :
- Lập trình viên là gì? 10 Bí quyết trở thành lập trình viên giỏi
- Trình hướng đối tượng là gì? 5 ngôn ngữ lập trình phổ biến
- Kỹ sư phần mềm là gì? 8 kỹ năng cần có của kỹ sư phần mềm
- Front-end là gì? 10 Kỹ năng cần có của một Front-end giỏi
- Script là gì? 3 Quy trình làm việc cơ bản với ngôn ngữ script
- Ngôn ngữ lập trình là gì? 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay
- System admin là gì? Mô tả công việc và yêu cầu System admin
- Giải mã Engineer AI là gì? Mức thu thập hấp dẫn của Engineer AI
Lợi ích sử dụng phần mềm Git
Sau khi khám phá về bản chất và cách hoạt động của Git, chúng ta đã nhận ra rằng nó tạo nên sự khác biệt và ưu việt so với các hệ thống quản lý phiên bản thông thường. Điều này đặt nền móng cho việc thấy rõ tầm quan trọng và cần thiết của việc sử dụng Git trong việc lưu trữ và kiểm soát phiên bản.
Việc sử dụng Git mang lại không chỉ sự tiện ích mà còn giải quyết một số vấn đề. Sử dụng Git, việc lập trình viên code cùng một hệ thống không còn gặp khó khăn về xung đột thông tin. Thêm vào đó, trong bối cảnh các dự án thường trải qua sự thay đổi định kỳ, Git giúp nhà phát triển dễ dàng quay lại và kiểm tra lại các phiên bản trước đó. Việc kiểm soát và quản lý dự án trở nên đơn giản và hiệu quả hơn với Git.
Không chỉ vậy, Git còn mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho các dự án đang chạy song song, đặc biệt là khi chia sẻ một cơ sở mã nguồn chung. Sử dụng Git cải thiện khả năng phân nhánh, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phát triển dự án. Kết quả là, thực hiện dự án trở nên mượt mà và hiệu quả hơn: các thao tác nhanh chóng, gọn lẹ hơn và an toàn hơn.
Khả năng kết hợp các nhánh trong Git cũng đáng kể. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình làm việc nhóm và cùng nhau code. Với việc chỉ cần sao chép mã nguồn từ một kho lưu trữ đã tồn tại hoặc từ một nhánh trong kho lưu trữ, bạn có thể bắt đầu làm việc bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu. Bằng cách này, việc phát triển các dự án đồng thời trở nên thuận lợi hơn, hiệu quả hơn và chính xác hơn.
Với Git, việc quản lý phiên bản và phát triển các dự án trở nên mượt mà, dễ dàng và chính xác, đặc biệt trong môi trường làm việc đa dạng và thay đổi liên tục.
Các lệnh Git cơ bản lập trình viên cần nắm
Các lệnh Git cơ bản bạn nên lưu ý dưới đây.
Git config
Lệnh Git Config được sử dụng để thiết lập tên đăng nhập và email của người dùng trong main configuration file. Bạn có thể dễ dàng kiểm tra tên và kiểu email bằng cách dùng lệnh: git config – global user.name và git config – global user.email.
Để cập nhật một tên và email mới, bạn có thể dùng lệnh git config – global user.name/email = “tên/email”.
Git init
Bạn có thể dùng lệnh Git init để tạo ra một git repository trong 1 dự án mới hoặc đã có sẵn. Lệnh này được sử dụng trong thư mục gốc của dự án.
Git clone
Lệnh Git clone cho phép người dùng Copy 1 git repository từ kho lưu trữ từ xa. Bạn chỉ cần dùng lệnh: git clone <:clone git url:>.
Git status
Lệnh git status được sử dụng khi người dùng cần check trạng thái của các file đã được sửa đổi trong thư mục trong quá trình làm việc. Chẳng hạn như bạn có thể kiểm tra các thay đổi từ lần commit gần đây nhất.
Git add
Git Add được sử dụng khi cần đổi Stage hoặc index đến thư mục bạn đang làm việc.
Git commit
Đây là lệnh cực kỳ phổ biến và bạn không thể bỏ qua khi tìm hiểu Git là gì. Git commit có tác dụng giúp Git lưu lại một ảnh chụp màn hình/snapshot đối với các thay đổi trong thư mục trong quá trình làm việc với Git.
Với Git, khi Commit, các thay đổi sẽ được tự động lưu lại và thường nằm trong mục Staging Area. Trong hệ thống cũng sẽ lưu lại tên người chỉnh sửa để người dùng có thể dễ dàng theo dõi. Hệ thống cũng sẽ lưu trữ tên và email của người thực hiện chính sửa. Bạn cũng có thể khôi phục lại các tệp tin và chuyển sang một nhánh khác.
Git push/git pull
Lệnh Push hay pull cho phép người sử dụng có thể thay đổi tới các kho lưu trữ remote. Nếu bạn đã thêm các thay đổi và muốn đưa các thay đổi đó lên đầu, bạn có thể dùng lệnh này để cập nhật và apply các thay đổi đó thông qua việc code. Bạn có thể dùng bằng code: git pull <:remote:> <:branch:> and git push <:remote:> <:branch:>.
Git branch
Bạn có thể dùng lệnh Git branch để liệt kê tất cả các nhánh trong hệ thống. Cách dùng rất đơn giản, bạn có thể dùng Git Branch hoặc Git Branch-a.
Git checkout
Lệnh git checkout thường bị nhầm với lệnh git branch. Tuy nhiên, đây lại là 2 lệnh hoàn toàn khác nhau. Lệnh Checkout cho phép người dùng có thể chuyển sang một nhánh khác bằng cách dùng code: git checkout <: branch:> hoặc ** _ git checkout -b <: branch:>.
Git stash
Git stash cũng là lệnh được rất nhiều người quan tâm khi tìm hiểu git là gì. Đây là lệnh có tác dụng lưu các thay đổi trong trường hợp bạn không muốn commit ngay lúc đó. Bạn chỉ cần sử dụng lệnh này trong thư mục làm việc để thực hiện việc lưu thay đổi.
Git merge
Lệnh git stash được sử dụng khi người dùng cần nối 2 nhánh với nhau. Bạn cần dùng code: git merge <:branch_ban_muon_merge:>. Hãy lưu ý chọn nhánh cần chọn trước khi code nhé.
Git reset
Nếu bạn đã đưa một tệp tin vào mục Staging Area và muốn loại bỏ tệp tin đó, bạn có thể dùng lệnh reset thông qua đường code: git reset HEAD tên_file.
Git remote
Git remote cho phép người dùng kiểm tra hoặc thêm các kho lưu trữ trực tuyến. Bạn có thể sử dụng lệnh này để liệt kê thông qua đường code: git remote add <: remote_url:>.
Git add
Thêm một lệnh Git add. Tuy nhiên, lệnh git add này sẽ được sử dụng để đưa tệp tin vào khu vực staging. Khi tìm hiểu git là gì, bạn cần lưu ý sự khác biệt giữa 2 lệnh git add để sử dụng chính xác.
Để thêm tệp tin, bạn có thể chọn git add tên file hoặc all nếu muốn thêm tất cả các file có trong thư mục.
Một số các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Git
Trong quá trình tìm hiểu git là gì, chắc chắn không thể bỏ qua các thuật ngữ quan trọng dưới đây.
Branch
Trong GIT, Branch được hiểu là các nhánh. Các Branch sẽ tương ứng với các phiên bản cụ thể trong kho lưu trữ. Branch cho phép người dùng có thể dễ dàng truy cập, theo dõi các thay đổi của các phiên bản, từ đó thử nghiệm hoặc lựa chọn sử dụng phiên bản cũ hơn.
Commit
Commit là một thuật ngữ cực kỳ quen thuộc trong Git. Vậy commit trong git là gì? Hiểu một cách đơn giản, commit là thuật ngữ thể hiện một thời điểm cụ thể trong lịch sử thực hiện code của bạn. Các dự án sẽ có nhiều thời điểm cụ thể trong lịch sử nên sẽ có nhiều code. Khi sử dụng git, bạn có thể dùng lệnh commit kết hợp với lệnh git add để kiểm tra các thay đổi và lưu trữ trong local repository.
Check out
Khi sử dụng git, các lập trình viên sẽ dùng lệnh checkout để chuyển giữa các nhánh hay còn gọi là các branch. Chỉ cần nhập lệnh git checkout + tên Branch, bạn đã có thể chuyển đến nhánh mong muốn. Đồng thời, lệnh check out cũng cho phép người dùng chuyển về branch (master Branch).
Fetch
Sử dụng lệnh Fetch sẽ cho phép bạn nạp và tải các bản sao trên hệ thống lưu trữ và tải các tệp nhánh về máy tính cá nhân. Bạn có thể sử dụng lệnh Fetch để lưu các thay đổi mới nhất vào kho lưu trữ. Fetch cho phép bạn có thể lưu trữ nhiều nhánh trong cùng một thời điểm.
Fork
Fork là thuật ngữ thể hiện các bản sao của một kho lưu trữ. Tiện ích fork cho phép người dùng – các lập trình viên có thể thử nghiệm các thay đổi. Nhờ việc sử dụng trên bản sao nên người dùng có thể thoải mái thay đổi mà không lo ảnh hưởng tới các dự án chính.
Head
Các nhánh trong Git sẽ bao gồm các commit. Và các commit ở đầu 1 nhánh sẽ được gọi là Head. Một head sẽ tương ứng với một commit mới nhất trong hệ thống lưu trữ.
Index
Index là thuật ngữ được sử dụng khi bạn thêm/xóa/thay đổi một file dữ liệu nào đó. Tuy nhiên, file dữ liệu này vẫn sẽ cần nằm trong thư mục cho đến khi bạn sẵn sàng commit các thay đổi. Bạn có thể phân biệt các thay đổi dựa vào màu sắc của commit. Các thay đổi có màu xanh tức là đã sẵn sàng để được thay đổi, còn màu đỏ là chưa sẵn sàng.
Master
Master trong git là gì? Đây là các nhánh chính trong kho lưu trữ của phần mềm Git mà bạn đang sử dụng. Nhánh master sẽ bao gồm các thay đổi và commit trong thời gian gần đây nhất.
Merge
Trong Git, người dùng có thể dùng lệnh Git Merge để bổ sung các thay đổi từ branch này sang branch khác. Người dùng chỉ cần dùng lệnh Merge và pull requests là đã có thể dễ dàng kéo các yêu cầu từ các nhánh khác nhau.
Origin
Đây là phiên bản mặc định của hệ thống lưu trữ. Origin sẽ đóng vai trò liên lạc với nhánh chính. Vì thế, người dùng có thể dùng lệnh Git push Origin master để thay đổi tới nhánh chính. Việc thay đổi có thể diễn ra cục bộ.
Pull
Thuật ngữ Pull trong git là gì? Hiểu một cách đơn giản, Pull là việc người dùng đề xuất các thay đổi mới cho Master Branch. Đây là tính năng phù hợp với các dự án cần làm việc nhóm. Người thực hiện có thể dùng tính năng Pull Request để yêu cầu người có nhiệm vụ thực hiện bảo trì kho lưu trữ để xem xét các thay đổi của hệ thống.
Người dùng có thể dùng lệnh Git Pull để thay đổi lịch sử lưu trữ vào các nhánh chính.
Push
Lệnh Push được sử dụng khi người lập trình cần cập nhật các branch từ xa. Đồng thời, Git Push cũng được dùng cho những thay đổi mới nhất mà người sử dụng đã commit.
Rebase
Nếu muốn phân tích, di chuyển các commit, rebase sẽ là lệnh phù hợp. Bạn cũng có thể sử dụng lệnh Git rebase để thoát khỏi commit hoặc hợp nhất 2 nhánh khác nhau.
Remote
Remote cũng là một kho lưu trữ. Tuy nhiên, đây là kho lưu trữ từ xa. Remote là một bản sao của một nhánh, có cấu trúc giao tiếp ngược dòng với nhánh gốc cũng như các nhánh khác có trong kho lưu trữ.
Repository
Đây là thuật ngữ thể hiện kho lưu trữ GIT với các tập của dự án. Trong kho lưu trữ Repository có thể chứa các branch, tags và các commit.
Stash
Lệnh Stash cho phép người dùng có thể loại bỏ các thay đổi hiện có tại mục đang lựa chọn. Sau đó, bạn có thể xóa các stashes. Trong trường hợp bạn muốn tạm dừng hoạt động của mình trong thời gian ngắn, lệnh Stash sẽ là lựa chọn hữu ích dành cho bạn.
Tags
Các tags được sử dụng để theo dõi commit quan trọng trong hệ thống. Người dùng có thể sử dụng các tags để chú thích commit, giúp việc tra cứu đối tượng nhanh chóng và đầy đủ hơn.
Upstream
Upstream là thuật ngữ để chơi nơi bạn có thể push các thay đổi trong nhóm chính.
Một số lưu ý khi làm việc với Git
Khi tiếp cận Git, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo việc làm việc hiệu quả. Mặc dù Git không phức tạp, nhưng việc nhớ tất cả các lệnh có thể gây khó khăn. Dưới đây là một số gợi ý để giúp bạn làm việc một cách thông minh:
- Tài liệu Git Cheet Sheet: Với số lượng lệnh khá nhiều trong Git, việc nhớ hết chúng không phải là dễ dàng. Bạn có thể tận dụng các tài liệu Git Cheet Sheet, những tài liệu tổng hợp lệnh Git một cách tự động. Các trang web như vậy sẽ giúp bạn tìm kiếm lệnh một cách nhanh chóng.
- Commit thường xuyên: Để đảm bảo sự liên kết và hợp nhất dễ dàng giữa các thành viên, hãy thực hiện commit thường xuyên. Việc này giúp việc code và tích hợp diễn ra một cách mượt mà hơn, đồng thời giúp tránh các vấn đề xung đột.
- Kiểm tra trước khi commit: Trước khi thực hiện commit, hãy đảm bảo đã kiểm tra kỹ lưỡng. Việc kiểm thử trước khi commit giúp hoàn thiện quá trình phát triển. Điều này quan trọng đặc biệt khi bạn chia sẻ thông tin với những người khác.
- Thêm ghi chú cho commit: Khi commit, hãy viết ghi chú cụ thể để cho những người khác biết về tiến độ và công việc bạn đang thực hiện. Mô tả chi tiết hơn về nội dung thay đổi giúp việc theo dõi trở nên dễ dàng hơn.
- Sử dụng các nhánh thử nghiệm (Branch): Một cách thông minh để thử nghiệm là tạo ra các nhánh riêng để kiểm tra. Điều này giúp bạn tách rời việc thử nghiệm khỏi phiên bản chính và tránh làm ảnh hưởng đến công việc đang diễn ra.
- Tuân theo Git Workflow: Sử dụng một quy trình làm việc theo Git sẽ giúp cả nhóm hiểu rõ hơn về cách làm và thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn. Việc tuân thủ quy trình giúp đảm bảo sự cùng nhau và hiệu quả trong việc phát triển dự án.
Tổng kết, qua thông tin mà HR Insider cung cấp trên đây, bạn đã nắm vững khái niệm về git là gì và sự ưu việt của nó. Hãy nhớ áp dụng và những lưu ý cơ bản này để tận dụng Git hiệu quả nhất nhé.
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.