Fintech là gì?
Định nghĩa Fintech
Fintech là gì? Fintech, hay Financial Technology áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện dịch vụ tài chính truyền thống. Fintech có ứng dụng rộng, từ đầu tư trực tuyến , ngân hàng di động đến ví điện tử.
Công ty Fintech xây dựng nền tảng tài chính số hoặc áp dụng công nghệ số hóa vào hoạt động.
Mặc dù xuất hiện từ thế kỷ 19, Fintech đã phát triển mạnh mẽ và định hình ngành tài chính hiện đại. Ở Việt Nam, Fintech được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt từ 2008 với 9 công ty, đến năm 2021, số lượng đã tăng lên 150 công ty.
Xem thêm:
- Database là gì? Vai trò và tầm quan trọng của database
- Chứng chỉ IC3 là gì? 5 Lợi ích khi có chứng chỉ IC3
Vai trò của Fintech
Fintech đã có nhiều đóng góp phần đáng kể đến tài chính và cuộc sống con người.
- Tiết kiệm chi phí: Công nghệ Fintech tiết kiệm, nhanh chóng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Hạn chế sản xuất và giao dịch trực tiếp, thúc đẩy giao dịch trực tuyến qua internet banking, ví điện tử…
- Dễ dàng tiếp cận dịch vụ tài chính ở các vùng sâu, vùng xa thông qua Fintech.
Đặc điểm của Fintech
Sử dụng công nghệ để phục vụ tài chính
Đặc điểm của Fintech là gì trong lĩnh vực tài chính? Fintech hoạt động thông qua trí tuệ nhân tạo, tượng tự như một chú robot cung cấp dịch vụ tài chính thông minh. Điều này đơn giản hóa trải nghiệm tài chính hiện đại, thay đổi thói quen tiêu dùng từ truyền thống sang trực tuyến.
Trước đây, việc chuyển tiền giữa tài khoản ngân hàng yêu cầu việc đến quầy giao dịch. Nhưng ngày nay, mọi thao tác có thể thực hiện trên điện thoại thông minh chỉ trong tích tắc. Ngoài chuyển tiền, còn có nhiều dịch vụ khác như thanh toán, vay mượn điện tử, đầu tư chứng khoán cũng được tiếp cận một cách dễ dàng qua Fintech.
Nguồn nhân lực tương lai
Sự phát triển của Fintech đã thay đổi những yêu cầu đối với nhân viên tài chính. Họ không chỉ cần hiểu biết về chuyên môn nghiệp vụ, mà còn phải thành thạo trong việc sử dụng công nghệ.
Dịch vụ tài chính ngày nay ngày càng tiện lợi thông qua nền tảng trực tuyến. Điều này đã dẫn đến việc cắt giảm lượng nhân lực cần thiết. Thay vào đó, một cá nhân có thể hỗ trợ nhiều khách hàng hiệu quả cùng một lúc.
Đối tượng của Fintech là ai?
Khách hàng
Khách hàng là người chủ yếu sử dụng cả dịch vụ tài chính và công nghệ. Họ trải nghiệm lợi ích từ định chế tài chính và tiện ích từ công nghệ.
Khách hàng đẩy mạnh nghiên cứu sản phẩm mới, tạo động lực cho công ty sáng tạo công nghệ mới. Mục tiêu chính là cung cấp sản phẩm tốt nhất, giá rẻ nhất, hài lòng khách hàng.
Các định chế tài chính
Các định chế tài chính bao gồm ngân hàng, chứng khoán, công ty bảo hiểm, tài chính, cho thuê tài chính… Đây là thành phần quan trọng trong nền tài chính, hướng dẫn sáng tạo sản phẩm, phát triển thị trường tài chính.
Định chế tài chính liên tục tạo sản phẩm tốt nhất đáp ứng nhu cầu cuộc sống. Định chế tài chính hiểu tầm quan trọng của đầu tư nghiên cứu, ứng dụng công nghệ, liên kết hoặc thậm chí mở công ty Fintech. Mục tiêu chính là nắm giữ công nghệ mới, chiếm lĩnh thị trường tài chính nhanh chóng.
Công ty Fintech
Ban đầu, các công ty Fintech chuyên về công nghệ thông tin, hoạt động độc lập. Sau đó, nhận thấy nhu cầu ứng dụng công nghệ vào tài chính, Fintech đã mở rộng cơ hội cho các doanh nghiệp..
Doanh nghiệp công nghệ tài chính phát triển mạnh mẽ dựa trên thúc đẩy này. Công ty Fintech tác động lớn đến định chế tài chính và khách hàng.
Những sản phẩm của Fintech nổi bật
Ví điện tử
Ví điện tử trở nên phổ biến tại Việt Nam và toàn cầu trong thời gian gần đây. Các ví này liên kết với tài khoản ngân hàng tạo sự tiện lợi cho giao dịch như chuyển tiền, thanh toán.
Paypal, Momo, Moca, Payoneer, Zalo Pay, VNPay là ví điện tử phổ biến hiện nay.
E-banking
E-banking là bộ công cụ hỗ trợ giao dịch tài chính thông minh, hoạt động 24/7 và khắc phục nhược điểm truyền thống. Ứng dụng này giúp bạn chuyển tiền, thanh toán, kiểm tra tài khoản,, mua sắm dễ dàng.
Các phần của E-banking bao gồm SMS Banking, Internet Banking, Mobile Banking và nhiều công cụ khác.
P2P Lending
P2P Lending là một dạng nổi bật trong Fintech. Ứng dụng cho phép nối liền người cho vay và người vay. Mô hình này loại bỏ trung gian như ngân hàng. Người cho vay đầu tư từ 1.000.000 đồng, nhận lãi từ 15 – 20%/năm.
Ứng dụng quản lý ngân sách
Công nghệ tài chính giúp người giảm gánh nặng quản lý chi tiêu và theo dõi thu nhập. Bạn có thể lập kế hoạch, phân bổ chi tiêu qua các ứng dụng.
Bạn có thể sử dụng phổ biến của các ứng dụng quản lý chi tiêu như Money Lover, MISA Money Keeper, Spendee,…
Ứng dụng đầu tư chứng khoán
Chứng khoán là lựa chọn đầu tư đáng quan tâm hiện nay. Nhưng đầu tư chứng khoán truyền thống gây ra bất tiện. Fintech giải quyết vấn đề này bằng ứng dụng đầu tư chứng khoán trên điện thoại.
Nhà đầu tư tự theo dõi, phân tích thị trường, đặt lệnh đơn giản qua các ứng dụng. Các ứng dụng đầu tư CK nổi tiếng tại Việt Nam: Infina, VNDirect, Finhay…
Hình thức tín dụng trả góp
Ngoài thanh toán, Fintech còn kết nối bán, mua và ngân hàng giúp việc mua sắm dễ dàng hơn. Khách hàng đăng ký mua trả góp qua app vay tiền ngân hàng hoặc công ty tài chính.
Mỗi tháng khách hàng thanh toán tiền, bao gồm lãi suất và gốc, thông qua ứng dụng trên điện thoại. Không cần đăng ký trực tiếp, thời gian phê duyệt nhanh, 15 – 30 phút.
Tiền điện tử (Cryptocurrency)
Cryptocurrency (tiền điện tử) là dạng tiền mã hóa phi tập trung, giao dịch qua ứng dụng riêng. Loại tiền này không dưới sự quản lý của quốc gia nào. Tiền ảo có tính bảo mật cao, mã hóa phức tạp thu hút sự phát triển và sử dụng trên toàn cầu.
Cryptocurrency có tiềm năng trở thành phương tiện trao đổi, lưu trữ giá trị trong tương lai.
Công nghệ chuỗi khối (Blockchain)
Blockchain là công nghệ cốt lõi tạo đột phá với tính bảo mật cao qua việc liên kết chuỗi mã hóa. Công nghệ này cho phép người dùng giao dịch an toàn trong môi trường chung.
Ngân hàng, tổ chức tài chính đã áp dụng Blockchain để bảo mật hệ thống và nhận diện khách hàng. Điều này đồng thời tạo tiền đề thu thập nhu cầu thực tế một cách hiệu quả.
Công nghệ tài chính Fintech có an toàn không? Có rủi ro không?
Theo thống kê của Forbes, có 68% người dùng tin dùng dịch vụ tài chính của Fintech. Công nghệ tài chính có hệ thống bảo mật bằng sinh trắc học, mật khẩu an toàn. Blockchain sử dụng mã hóa phức tạp, tăng cường bảo mật cao cho những dữ liệu khổng lồ.
Mặc dù có tính bảo mật cao, Fintech vẫn đối diện với nhiều mặt tiêu cực, rủi ro và hạn chế:
- Lừa đảo qua ví điện tử, chiếm đoạt thông tin tài khoản và ví điện tử của người dùng.
- Sự biến đổi giá cổ phiếu Fintech không thường xuyên, gây hoài nghi về ổn định hệ thống.
- Ứng dụng tài chính ngân hàng quá đơn giản, gây nguy cơ người dùng không nhận thức đúng quyền hạn.
- Rủi ro liên quan đến tín dụng ngân hàng, dữ liệu trên ứng dụng không đầy đủ và bị hạn chế.
Thực trạng Fintech ở Việt Nam và trên thế giới
Fintech thúc đẩy cách mạng công nghiệp 4.0, dẫn đến thay đổi và xu hướng phát triển khác nhau. Thực trạng Fintech là gì mà Việt Nam và thế giới đều đang cuốn theo động của sự biến đổi này.
Trên thế giới
Sự quan tâm và đầu tư vào Fintech đang gia tăng từ các chuyên gia tài chính, công nghệ, định chế tài chính và cả giới đầu tư trên toàn thế giới. Các chính phủ cũng đã nhận thức được tầm quan trọng của các công nghệ tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo mật. Vì vậy, không chỉ có những cam kết đầu tư ngắn hạn mà còn các kế hoạch dài hạn nhằm hỗ trợ bảo vệ và phát triển kinh tế một cách bền vững hơn.
Theo thống kê từ KPMG, tổng lượng đầu tư lĩnh vực Fintech về giá trị đã tăng gần gấp 300% trong nửa đầu năm 2018 so với cùng kỳ năm 2017. Sự gia tăng đáng kể này thể hiện sự kỳ vọng lớn đối với tiềm năng phát triển của Fintech trong tương lai. Giá trị đầu tư không chỉ tăng mạnh trong khoảng thời gian ngắn mà còn cho thấy sự ổn định và khả năng thay đổi lớn của lĩnh vực tài chính trên toàn thế giới.
Tại Việt Nam
Cùng với nhiều quốc gia khác trên thế giới, Việt Nam đang tiến xa trong lĩnh vực Fintech:
- Số công ty Fintech đã tăng gấp đôi so với 2016, rất nhiều startup đã đổ vốn vào lĩnh vực này.
- Nhiều ngân hàng như VPBank, Vietinbank, TPBank, BIDV đã tập trung đầu tư vào hệ thống và dịch vụ.
- Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng tiên phong trong chuyển đổi số.
- Sự phát triển của ví điện tử mang đến tính linh hoạt cho khách hàng.
- Khoảng 48% công ty Fintech ở Việt Nam tham gia vào thanh toán, cung cấp dịch vụ trực tuyến.
Một số ít công ty hoạt động trong gọi vốn, Blockchain, chuyển tiền, quản lý tài chính. Mặc dù số lượng ít hơn so với một số nước khu vực như Singapore, Indonesia.
Những cơ hội và thách thức của công nghệ tài chính Fintech Việt Nam
Cơ hội
- Hiểu rõ khách hàng: Fintech giúp định chế tài chính hiểu rõ hơn về nhu cầu khách hàng, từ đó phát triển dịch vụ phù hợp.
- Hoạt động hiệu quả: Kênh online phát triển mạnh, ngân hàng hoạt động 24/7, xử lý nhiều giao dịch cùng lúc giúp tăng hiệu suất.
- Thanh toán tiền ảo: Ứng dụng tiền ảo thay thế phương thức truyền thống trong thanh toán online.
Thách thức
- Công ty Fintech cạnh tranh ngang hàng với ngân hàng, tổ chức tín dụng trong nhiều lĩnh vực, ví dụ: thanh toán, mua sắm, chuyển tiền,…
- Hành lang pháp lý Fintech chưa hoàn thiện, cần cập nhật điều luật nhanh tương đương với công nghệ.
- Cơ sở hạ tầng công nghệ Việt Nam chưa đủ bảo mật cho Fintech.
- Người dùng cần cải thiện ý thức sử dụng ứng dụng và bảo mật thông tin cá nhân.
Fintech là gì? Tóm lại, Fintech đại diện cho sự kết hợp giữa công nghệ và tài chính ,thúc đẩy cuộc cách mạng tài chính và thay đổi thói quen giao dịch của khách hàng. Xu hướng Fintech phát triển tại Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng công ty Fintech, sự hỗ trợ của ngân hàng và các ứng dụng công nghệ.
Nhiều công ty Fintech đã tận dụng công nghệ để mở rộng thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, đặc biệt tại các thành phố lớn như tìm việc làm tại HCM, cũng như ở các tỉnh thành như Khánh Hòa tuyển dụng, việc làm ở Long An và tuyển dụng Nghệ An.
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.