“Ngôn ngữ cơ thể” bao gồm những cử chỉ, biểu cảm trên khuôn mặt, cách di chuyển, tư thế,… mà con người thể hiện một cách vô thức. Việc quan sát và phân tích “ngôn ngữ cơ thể” của ứng viên có thể giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về cảm xúc, tâm lý, tính cách và mức độ phù hợp của họ với vị trí ứng tuyển.
Vai trò của “ngôn ngữ cơ thể” trong phỏng vấn
Ngôn ngữ có thể thuộc phạm trù tâm lý học. Trang bị những kiến thức tâm lý học nền tảng sẽ giúp cho người nhân sự nhận ra được nhiều thứ thông qua những cử chỉ cơ thể của người đối diện, mà cụ thể là ứng viên.
- Thể hiện cảm xúc và tâm lý: “Ngôn ngữ cơ thể” có thể tiết lộ cho ta biết ứng viên đang cảm thấy tự tin, lo lắng, hay bối rối. Ví dụ, một ứng viên tự tin thường có tư thế ngồi thẳng, ánh mắt giao tiếp trực tiếp và cử chỉ thoải mái. Ngược lại, một ứng viên lo lắng có thể có biểu hiện như vặn vẹo tay, tránh né ánh mắt hoặc đổ mồ hôi.
- Đánh giá tính cách: Qua “ngôn ngữ cơ thể”, nhà tuyển dụng có thể phần nào đoán được tính cách của ứng viên. Ví dụ, một người hay khoanh tay trước ngực có thể thể hiện sự phòng thủ hoặc thiếu cởi mở. Một người hay gõ chân có thể thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc bồn chồn.
- Đo lường mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển: “Ngôn ngữ cơ thể” cũng có thể cho ta biết ứng viên có thực sự quan tâm và phù hợp với vị trí ứng tuyển hay không. Ví dụ, một ứng viên có hứng thú với công việc thường sẽ chăm chú lắng nghe, ghi chép cẩn thận và đặt câu hỏi liên quan. Ngược lại, một ứng viên không quan tâm có thể có biểu hiện như lơ đễnh, hay nhìn điện thoại hoặc đưa ra những câu hỏi không liên quan.
Dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể quan trọng cần lưu ý
- Ánh mắt: Ánh mắt giao tiếp trực tiếp thể hiện sự tự tin và cởi mở. Tránh né ánh mắt có thể là dấu hiệu của sự lo lắng, thiếu trung thực hoặc thiếu quan tâm.
- Nụ cười: Nụ cười chân thành thể hiện sự tích cực và thân thiện. Nụ cười giả tạo hoặc gượng gạo có thể là dấu hiệu của sự không thoải mái hoặc thiếu trung thực.
- Tư thế: Tư thế ngồi thẳng và thoải mái thể hiện sự tự tin và tôn trọng. Tư thế khom lưng, gù vai hoặc khoanh tay có thể là dấu hiệu của sự lo lắng, thiếu tự tin hoặc phòng thủ.
- Cử chỉ: Cử chỉ tay mở rộng và thoải mái thể hiện sự cởi mở và tự tin. Cử chỉ tay nắm chặt hoặc khoanh lại trước ngực có thể là dấu hiệu của sự lo lắng, phòng thủ hoặc thiếu trung thực.
- Biểu cảm khuôn mặt: Biểu cảm khuôn mặt trung tính và phù hợp với ngữ cảnh thể hiện sự kiểm soát cảm xúc tốt. Biểu cảm quá mức hoặc không phù hợp có thể là dấu hiệu của sự lo lắng, thiếu trung thực hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Lưu ý khi đọc vị ngôn ngữ cơ thể
- Tránh đưa ra kết luận vội vàng: Không nên đánh giá ứng viên chỉ dựa trên một hoặc hai dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể. Cần xem xét tổng thể các cử chỉ, biểu cảm và hành vi của ứng viên trong suốt buổi phỏng vấn.
- Chú ý đến bối cảnh: Một số cử chỉ và biểu cảm có thể có ý nghĩa khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau. Cần chú ý đến bối cảnh văn hóa của ứng viên khi đánh giá ngôn ngữ cơ thể của họ.
- Kết hợp với các phương pháp đánh giá khác: Ngôn ngữ cơ thể chỉ là một trong những yếu tố cần xem xét khi đánh giá ứng viên. Cần kết hợp với các phương pháp đánh giá khác như phỏng vấn trực tiếp, kiểm tra năng lực và đánh giá tham khảo để có được đánh giá toàn diện nhất về ứng viên.
Đọc vị ngôn ngữ cơ thể là một kỹ năng quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên một cách hiệu quả hơn. Bằng cách chú ý đến các dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể quan trọng và kết hợp với các phương pháp đánh giá khác, nhà tuyển dụng có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn ứng viên phù hợp cho vị trí ứng tuyển.
📍Nguồn tham khảo: Workable; Blog James Clear
Xem thêm: Nghệ thuật quản lý: bí quyết giúp nhân tài cảm thấy bản thân có giá trị
— HR Insider —
VietnamWorks – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.