adsads
Shutterstock 2194161661 1
Lượt Xem 6 K

Việc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản không hề dễ dàng, đặc biệt đối với những người nước ngoài. Để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng Nhật, bạn cần phải có một bản CV tiếng Nhật chuẩn. Tuy nhiên, việc viết CV tiếng Nhật đòi hỏi sự chính xác và sự hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn cách viết CV tiếng Nhật đúng chuẩn để tăng cơ hội của bạn trong việc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản.

CV tiếng Nhật là gì?

CV tiếng Nhật bao gồm các thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, số điện thoại, email, ngày sinh, quốc tịch và trình độ học vấn. Sau đó, bạn cần phải liệt kê kinh nghiệm làm việc của mình, bao gồm tên công ty, thời gian làm việc, chức danh và các nhiệm vụ và thành tựu đã đạt được.

Khi viết CV tiếng Nhật, bạn cần phải tuân thủ một số nguyên tắc viết chữ cái và bố cục. Chữ cái tiếng Nhật được phân thành 3 loại: Kanji, Hiragana và Katakana. Kanji là chữ Hán được sử dụng để viết tên của người và địa danh. Hiragana và Katakana được sử dụng để viết các từ tiếng Nhật.

Ngoài ra, thông tin nên được sắp xếp theo thứ tự thời gian đảo ngược, không dùng chữ in đậm, không sử dụng hình ảnh hay màu sắc. Để tập trung vào các nhiệm vụ và thành tựu đã đạt được.

Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc trong cách viết CV tiếng Nhật và đưa ra thông tin đầy đủ. Bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để được tuyển dụng bởi một công ty Nhật Bản.

Cấu trúc chuẩn của CV tiếng Nhật gồm bao nhiêu phần?

Việc viết CV tiếng Nhật đúng cách là một yếu tố quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Để giúp bạn có được một CV tiếng Nhật đầy đủ thông tin và đủ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. 

Mẫu CV tiếng Nhật

Mẫu CV tiếng Nhật truyền thống

Sau đây sẽ là cấu trúc chuẩn của CV tiếng Nhật.

  • Thông tin cá nhân (個人情報): Phần này gồm các thông tin cơ bản của ứng viên như tên, địa chỉ, số điện thoại, email, quốc tịch, và ngày sinh.
  • Mục tiêu nghề nghiệp (職務経歴): Phần này liệt kê kinh nghiệm làm việc của ứng viên, bao gồm tên công ty, thời gian làm việc, chức danh và mô tả nhiệm vụ. Ở phần này, bạn cần phải liệt kê kinh nghiệm từ mới đến cũ.
  • Trình độ học vấn (学歴): Phần này liệt kê các trình độ học vấn của ứng viên, bao gồm tên trường, chuyên ngành, thời gian học và bằng cấp đạt được.
  • Kỹ năng và năng lực (スキル・能力): Phần này liệt kê các kỹ năng và năng lực của ứng viên, bao gồm ngoại ngữ, tin học và các kỹ năng khác như giao tiếp, lãnh đạo, tổ chức,…
  • Thông tin khác (その他): Phần này gồm các thông tin khác như sở thích, hoạt động xã hội, giải thưởng đã đạt được
  • Nguyện vọng của bản thân (本人希望欄): Nêu ra các nguyện vọng của bản thân, những mong muốn về công việc khi được ứng tuyển.

Hướng dẫn cách viết CV tiếng Nhật tiêu chuẩn

>>>Xem thêm: Các cách viết CV chuẩn chỉnh

Phần thông tin cá nhân (基本情報欄)

Phần thông tin cá nhân (基本情報欄) là một phần quan trọng và luôn phải có trong bản CV Tiếng Nhật. Những thông tin sau đây sẽ cung cấp cho nhà tuyển dụng những thông tin cơ bản nhất. Để ứng viên có thể tạo ấn tượng đầu tiên cho nhà tuyển dụng.

mẫu CV tiếng Nhật

Phần thông tin cá nhân trong mẫu CV tiếng Nhật (nguồn: Internet)

Họ và tên (氏名)

  • Họ và tên trong tiếng Nhật được viết theo thứ tự truyền thống, tức là họ đứng trước và tên đứng sau.
  • Trong trường hợp tên của bạn không phải là chữ kanji, nó có thể được viết bằng hiragana hoặc katakana.
  • Viết tên đầy đủ và chính xác, không sử dụng tên giả hoặc tên viết tắt.

Ví dụ: 山田 太郎 (Yamada Taro)

(ヤマダ タロウ/Yamada Taro) – nếu bạn muốn giải thích tên của mình bằng tiếng Nhật.

Ngày sinh, giới tính (生年月日.性別)

Trong cách viết CV tiếng Nhật, ngày sinh được viết theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).

Giới tính được ghi rõ bằng chữ kanji 性別. Nếu bạn không muốn tiết lộ giới tính, có thể viết 「不明」(không rõ) ở chỗ này.

Ví dụ:  Ngày sinh và giới tính (生年月日.性別):

1988年3月15日生まれ。男性 (Sinh ngày 15/03/1988. Nam)

Địa chỉ (現住所)

Trong phần địa chỉ, bạn nên ghi rõ địa chỉ hiện tại của mình bằng chữ kanji.

Nếu bạn đang sống ở Nhật Bản, hãy ghi rõ tên tỉnh (県) hoặc thành phố (市) của mình. Nếu bạn sống ở nước ngoài, hãy ghi rõ tên quốc gia và mã bưu chính để định vị địa chỉ của bạn.

Ví dụ: Địa chỉ (現住所):

東京都港区六本木1-2-3-4号室 (Room 1-2-3-4, Roppongi, Minato-ku, Tokyo) – sử dụng chữ kanji để viết địa chỉ của mình.

Số điện thoại (電話)

Mục này ghi rõ số điện thoại của ứng viên để nhà tuyển dụng có thể liên hệ khi cần thiết. Trong đó, cần lưu ý để sử dụng số điện thoại mà ứng viên sử dụng thường xuyên và có thể liên lạc được. Số điện thoại nên được ghi rõ và chính xác, tránh việc ghi sai số điện thoại hoặc sử dụng số điện thoại không còn sử dụng để liên lạc.

Email (メールアドレス)

Mục này ghi rõ địa chỉ email của ứng viên để nhà tuyển dụng có thể liên lạc với ứng viên. Địa chỉ email nên được ghi rõ và chính xác, và nên sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Con dấu

Mục này không bắt buộc, tuy nhiên nếu ứng viên có con dấu thì có thể ghi rõ tên và chức vụ của mình lên con dấu. Việc đóng dấu lên bản CV để tạo sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong đơn xin việc.

Ảnh cá nhân

Mục này ghi rõ ảnh cá nhân của ứng viên, thường được đặt ở góc trên bên phải của bản CV. Nên chọn ảnh rõ nét và có ánh sáng đẹp để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh sử dụng ảnh quá phô trương, ảnh chụp nơi công cộng hoặc ảnh không đúng với nội dung và chức danh mà ứng viên đang ứng tuyển.

Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc (学歴・職歴欄)

Học vấn (学歴)

Trong phần này, bạn cần liệt kê các trường mà mình đã học, bao gồm tên trường, nơi đóng trường, chuyên ngành học tập và thời gian tốt nghiệp. 

Ví dụ:

2010年3月 – 2014年3月: 東京大学(Tōkyō daigaku)- Khoa Kinh tế (経済学部) – Cử nhân Kinh tế học (経済学士)

CV tiếng Nhật

Phần trình độ học vấn và kinh nghiệm trong CV tiếng Nhật

Bạn cũng có thể sử dụng các từ chuyên ngành thông dụng để mô tả chuyên môn của mình, ví dụ như:

Tiếng Nhật Romaji Tiếng Việt
経済学 Keizaigaku Kinh tế học
法律学 Horitsugaku Luật học
工学 Kogaku Kỹ thuật học
医学 Igaku Y học
文学 Bungaku Văn học
教育学 Kyōikugaku Giáo dục học
経営学 Keieigaku Quản trị kinh doanh
コンピュータ科学 Konpyūtā kagaku Khoa học máy tính
心理学 Shinrigaku Tâm lý học
社会学 Shakai gaku Xã hội học
人類学 Jinruigaku Nhân loại học
歴史学 Rekishi Gaku Lịch sử học
政治学 Seijigaku Khoa học chính trị
数学 Sūgaku Toán học
物理学 Butsurigaku Vật lý học
化学 Kagaku Hóa học
生物学 Seibutsugaku Sinh học

 

Kinh nghiệm làm việc liên quan đến tiếng Nhật (職歴欄)

Phần này nêu rõ các kinh nghiệm làm việc của bạn, bao gồm tên công ty, thời gian làm việc, tên bộ phận trong công ty, vị trí công việc và nhiệm vụ đã được giao. Nếu có kinh nghiệm, kỹ năng và năng lực liên quan đến tiếng Nhật, cũng có thể bổ sung. 

Ví dụ:

  • 2018年4月 – 現在: 株式会社ABC – マーケティング部 – 課長

Tháng 4 năm 2018 – Hiện tại: Công ty ABC – Phòng marketing – Trưởng phòng”

Dưới đây là một bảng gồm một số từ chuyên ngành thông dụng trong phần mô tả vị trí công việc việc trong cách viết CV tiếng Nhật:

Tên bộ phận trong công ty Vị trí công việc (役職名)
Quản lý nhân sự 人事
Kinh doanh 営業
Marketing マーケティング
Tài chính 財務
Kế toán 会計
Quản lý chất lượng 品質管理
Nghiên cứu và phát triển 研究開発
Kỹ thuật 技術
Thiết kế デザイン
Bảo trì メンテナンス
Quản lý sản xuất 生産管理
Quản lý dự án プロジェクトマネージャー
Hành chính văn phòng 事務
Tư vấn khách hàng お客様相談員

Lưu ý rằng đây chỉ là một số từ chuyên ngành thông dụng và không phải là tất cả. Tùy vào ngành nghề và vị trí công việc mà bạn có thể sử dụng những từ chuyên ngành khác phù hợp hơn.

Bằng cấp, chứng chỉ (免許・資格欄)

Hãy liệt kê bằng cấp và các chứng chỉ mà bạn có, đặc biệt là những chứng chỉ liên quan đến vị trí công việc đang ứng tuyển. Cần ghi rõ tên bằng cấp và chứng chỉ, nơi đào tạo và năm tốt nghiệp hoặc cấp chứng chỉ. Nếu bạn có nhiều bằng cấp và chứng chỉ, hãy đặt những bằng cấp quan trọng nhất lên đầu trang.

CV tiếng Nhật

Mẫu bằng cấp và các chứng chỉ có trong CV tiếng Nhật

Ví dụ:

大学卒業証書 (Bằng tốt nghiệp Đại học), Đại học ABC, 2020

日本語能力試験N2級 (Chứng chỉ tiếng Nhật N2), Japan Foundation, 2019

Mục tiêu nghề nghiệp (志望の動機)

  • Nên miêu tả rõ ràng về mong muốn của bạn khi xin việc, mục đích nghề nghiệp của bạn và tầm nhìn của bạn trong tương lai.
  • Nên đưa ra lý do cụ thể về việc chọn công ty này và những giá trị mà bạn mong muốn đóng góp cho công ty.

Ví dụ:

私は、この度ご応募をさせていただくにあたり、御社の人材育成に熱心に取り組むことができ、自らの成長とともに御社の発展にも貢献していけると考えております。医療分野に関心を持ち、この分野で貢献することができる仕事がしたいと考えております。御社は、このような願いを叶える環境があると考え、応募させていただきました。

(Tôi xin gửi đơn ứng tuyển lần này, tôi tin rằng tôi có thể chăm chỉ đóng góp cho sự phát triển của công ty và phát triển bản thân trong quá trình đó. Tôi có hứng thú với lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và muốn làm việc trong lĩnh vực này để đóng góp cho xã hội. Tôi tin rằng công ty của quý vị có môi trường để giúp tôi đạt được mục tiêu này.)

Điểm mạnh của bản thân (得意な科目)

Đối với phần này, ứng viên có thể đề cập đến các kỹ năng và kiến thức đặc biệt của mình liên quan đến ngành nghề mà họ đang ứng tuyển. Điều quan trọng là phải đưa ra những điểm mạnh thật sự của bản thân mà không nên giả vờ hay nhận những kỹ năng mà mình không thực sự có.

Lưu ý rằng phần này không nên quá dài và chỉ nên đưa ra các điểm mạnh chính. Ứng viên cần giữ cho phần này ngắn gọn và dễ đọc, đồng thời cần cân nhắc đưa ra những điểm mạnh phù hợp với yêu cầu công việc mà họ đang ứng tuyển.

Ví dụ: 

  • 優れたコミュニケーションと交渉スキル – Kỹ năng giao tiếp tốt và đàm phán 
  • 高いモチベーションと時間管理スキル- Khả năng quản lý thời gian và động lực cao
  • プログラミングと問題解決の知識 – Kiến thức về lập trình và xử lý vấn đề
  • 正確さと素早い学習能力 – Sự chính xác và khả năng học hỏi nhanh.

Lý do xin việc

Phần này giải thích lý do tại sao ứng viên muốn ứng tuyển vào công ty. Và có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nếu được viết một cách chân thành và có hệ thống. Ứng viên cần trình bày rõ ràng và tập trung vào những lý do có liên quan đến sự nghiệp của mình và mong muốn phát triển bản thân.

Ví dụ: “Tôi muốn gia nhập công ty ABC vì công ty có tầm nhìn phát triển rõ ràng và môi trường làm việc thân thiện. Điều này sẽ cho phép tôi học hỏi và phát triển kỹ năng của mình trong một môi trường đầy thử thách, cũng như đóng góp cho sự phát triển chung của công ty.”

Sở thích (趣 味)

Phần này là nơi để ứng viên nói về sở thích và hoạt động ngoài giờ làm việc. Nếu có thể, hãy liên kết sở thích với những kỹ năng hoặc tính cách tích cực như lãnh đạo, sự tỉ mỉ hay tính cẩn thận. Tuy nhiên, ứng viên cần phải cẩn thận và chọn lọc sở thích một cách thận trọng để tránh gây ra ấn tượng xấu.

Ví dụ: “Tôi thích đọc sách và chạy bộ vào cuối tuần. Ngoài ra, tôi cũng tham gia các hoạt động tình nguyện cộng đồng để giúp đỡ những người khó khăn. Từ những hoạt động này, tôi học được tính kiên trì, sự nỗ lực và kỹ năng làm việc nhóm.”

Một số thông tin khác

Ở phần này, có thể cung cấp những thông tin bổ sung về bản thân. Hay các kỹ năng chuyên môn đặc biệt như biết nhiều ngôn ngữ, sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm liên quan đến công việc. Bạn hoàn toàn có thể đưa chúng vào phần này để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Ví dụ:

  • Ngoại ngữ: Tiếng Anh (TOEIC 800 điểm), Tiếng Nhật (JLPT N2)
  • Sử dụng thành thạo các công cụ: Microsoft Office, Adobe Photoshop
  • Đã có kinh nghiệm làm việc với các khách hàng nước ngoài, xử lý tình huống một cách linh hoạt.

Lưu ý, không nên lạm dụng phần này bởi vì nếu quá nhiều thông tin thì sẽ khiến cho nhà tuyển dụng cảm thấy mất thời gian khi đọc hồ sơ. Bạn nên chỉ đưa những thông tin quan trọng và liên quan đến công việc đang ứng tuyển.

Một số lưu ý khi viết CV bằng tiếng Nhật 

Trong cách viết CV tiếng Nhật, sẽ có một số điểm cần lưu ý để tránh những sai lầm thường gặp như:

Cung cấp các thông tin quan trọng

Để tạo được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, bạn cần tập trung vào những thông tin quan trọng và trình bày chúng một cách ngắn gọn, súc tích. Hãy tối ưu hóa các từ khóa quan trọng để giúp bản thân nổi bật.

Tránh tập trung quá nhiều vào vị trí công việc

Nhà tuyển dụng muốn thuê bạn làm việc để mang lại giá trị cho doanh nghiệp, chứ không phải chỉ để bạn ngồi vào vị trí đó và được đào tạo. Hãy thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy bạn có thể đem lại những giá trị đáng kể.

Không liệt kê kinh nghiệm làm việc một cách không có hệ thống

Việc liệt kê kinh nghiệm làm việc dài như một bản mô tả sẽ làm nhà tuyển dụng cảm thấy khó chịu và thừa thãi. Hãy tập trung vào những thành tựu và kết quả bạn đã đạt được trong công việc.

Không sử dụng một CV cho nhiều vị trí công việc khác nhau

Đây là lỗi phổ biến khi ứng tuyển vào nhiều vị trí công việc. Hãy lưu ý rằng các vị trí công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau. Vì vậy, hãy tạo ra một bản CV riêng cho mỗi vị trí công việc và điều chỉnh nội dung của nó phù hợp với yêu cầu của vị trí đó.

Sử dụng hình ảnh đại diện phù hợp

Ngoài ra, đừng quên lựa chọn một ảnh đại diện chỉn chu, lịch sự và nghiêm túc để thể hiện sự chuyên nghiệp. Tránh sử dụng các ảnh selfie hoặc các trang phục lòe loẹt, biểu cảm khuôn mặt không phù hợp để tránh gây thiệt hại cho ấn tượng của bạn.

Lỗi dùng địa chỉ email không phù hợp

Lưu ý về địa chỉ email trong cách viết CV tiếng Nhật là rất quan trọng, vì đó là thông tin để nhà tuyển dụng liên hệ với ứng viên sau mỗi đợt phỏng vấn. Vì vậy, tốt nhất nên sử dụng địa chỉ email là tên của mình, ví dụ như “nguyenthihoaithu@gmail.com” để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và dễ dàng ghi nhớ.

Nên tránh sử dụng địa chỉ email không phù hợp, ví dụ như “conangngokngheck_2k3@gmail.com”, vì nó có thể làm mất thiện cảm từ nhà tuyển dụng và làm giảm khả năng được lựa chọn cho vị trí tuyển dụng. Ngoài ra, khi sử dụng địa chỉ email của mình, bạn cũng cần chú ý đến độ dài của địa chỉ email để tránh việc nó quá dài và khó nhớ.

Không nên viết quá dài

Điều quan trọng nhất là đừng viết quá dài và phải chú ý đến việc trình bày một cách rõ ràng, đơn giản, không quá lan man. Nên giới hạn CV của bạn chỉ trong 2 trang A4 để giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian. Đồng thời tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

Sai lỗi chính tả, ngữ pháp

Lỗi chính tả và ngữ pháp trong CV có thể gây khó khăn cho nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Để tránh tình trạng này, hãy cẩn thận kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi CV đến công ty.

Đặt tiêu đề Email không phù hợp

Hơn nữa, tiêu đề email là một yếu tố quan trọng để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng. Điều quan trọng là bạn cần phải chọn một tiêu đề email thể hiện rõ vị trí tuyển dụng và chức danh của bạn. Một vài cú pháp tiêu đề email như:

  • Ứng tuyển vị trí nhân viên maketing tại Công ty ABC.「ABC社のマーケティング職に応募します」
  • CV xin việc công nghệ thông tin tại Công ty XYZ 「XYZ社でのIT職に関する履歴書を提出いたします。」

Sử dụng các cú pháp này giúp tiêu đề email của bạn dễ dàng được nhận diện và tìm kiếm bởi các nhà tuyển dụng. Bạn cũng có thể đưa thêm tên của mình vào tiêu đề để giúp nhà tuyển dụng nhận biết bạn dễ dàng hơn.

Ví dụ: Nguyen Van A – CV xin việc công nghệ thông tin tại Công ty XYZ – Nguyen Van A – XYZ社でのIT職に関する履歴書

>>>Xem thêm: Cách viết cv tiếng anh

>>>Xem thêm: Cách viết cv song ngữ

>>>Xem thêm: Cách viết cv tiếng hàn

>>>Xem thêm: Cách viết cv tiếng trung

Bạn có thể tham khảo một số mẫu CV chuẩn đẹp sau đây

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu CV tiếng Nhật chuẩn đẹp để tham khảo, đừng bỏ qua danh sách dưới đây. Chúng tôi đã tuyển chọn và cập nhật những mẫu CV chất lượng nhất để giúp bạn thu hút được sự chú ý của nhà tuyển dụng. Hãy xem qua các mẫu này để có thêm những ý tưởng và gợi ý cho bản CV của mình.

CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 1: CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

CV tiếng Nhật sáng tạo

Mẫu 2: CV tiếng Nhật sáng tạo cho ứng viên (Nguồn: Internet)

Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 3: Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 4: Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 5: Mẫu CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 6: CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

CV tiếng Nhật chuẩn

Mẫu 7: CV tiếng Nhật chuẩn và sáng tạo (Nguồn: Internet)

Viết CV tiếng Nhật đúng chuẩn là một việc không đơn giản và đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Tuy nhiên, nếu bạn tuân thủ các quy tắc cơ bản và hiểu rõ về văn hóa Nhật Bản. Bạn có thể tạo ra một bản CV ấn tượng và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng Nhật. 

Bằng cách áp dụng những lưu ý về cách viết CV tiếng Nhật mà chúng tôi đã chia sẻ. Bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để thành công trong việc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và bắt đầu viết CV tiếng Nhật của bạn ngay hôm nay!

Nắm bắt thông tin tuyển dụng mới nhất và tham gia ứng tuyển tại VietnamWorks! Top các nhà tuyển dụng cùng việc làm tiềm năng đa dạng: Base tuyển dụng, NTQ Solution tuyển dụng, TMA Solutions tuyển dụng, EY Vietnam tuyển dụng, Bravo tuyển dụng, Tin Học Ngôi Sao tuyển dụng, Got It tuyển dụng, HPT tuyển dụng.

adsads
Bài Viết Liên Quan
PCS đơn vị la gì

Giải mã PCS là gì? Ý nghĩa của PCS trong các lĩnh vực ứng dụng

PCS là một thuật ngữ đa nghĩa với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Từ việc kiểm soát quy trình sản xuất, dịch vụ truyền thông cá nhân. PCS mang nhiều ý nghĩa và vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã PCS là gì, khám phá các ứng dụng cụ thể của nó trong từng lĩnh vực.

Brochure la gì

Leaflet là gì? Đặc điểm, ưu điểm và lợi ích mang lại cho doanh nghiệp

Leaflet là một công cụ tiếp thị truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả, đang được các doanh nghiệp ưa chuộng. Với khả năng truyền tải thông tin trực quan, dễ hiểu và chi phí thấp, Leaflet không chỉ giúp tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng một cách hiệu quả. Cùng khám phá Leaflet là gì, đặc điểm và lợi ích của Leaflet trong bài viết này.

Concept là gì? Quá trình tạo nên một Concept chuyên nghiệp

Concept là gì? Ý nghĩa và quy trình xây dựng Concept chuyên nghiệp

Chắc hẳn đã không ít lần bạn thắc mắc sao một sản phẩm lại trở nên nổi tiếng hay một bộ phim lại gây sốt? Đó chính là nhờ vào một Concept độc đáo và sáng tạo. Vậy concept là gì và nó có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Lowkey là gì

Lowkey là gì? Cách để tỏa sáng mà không phô trương khi đi làm

Lowkey là gì? Phong cách sống lowkey trong công việc không có nghĩa là bạn phải ẩn mình hoàn toàn hay từ bỏ sự công nhận. Thay vào đó, đây là cách để bạn duy trì sự khiêm tốn trong khi vẫn đạt được hiệu quả công việc cao và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.

GMV là gì? Tất tần tật thông tin về chỉ số GMV

GMV là gì? Tất tần tật thông tin về chỉ số GMV

GMV là gì? Đây là chỉ số được sử dụng rất phổ biến, giúp doanh nghiệp đo lường tổng giá trị của hàng hoá trên sàn thương mại điện tử. Thông qua chỉ số này, bạn có thể đưa ra quyết định, cân nhắc về việc thay đổi chiến lược kinh doanh của mình.

Bài Viết Liên Quan
PCS đơn vị la gì

Giải mã PCS là gì? Ý nghĩa của PCS trong các lĩnh vực ứng dụng

PCS là một thuật ngữ đa nghĩa với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Từ việc kiểm soát quy trình sản xuất, dịch vụ truyền thông cá nhân. PCS mang nhiều ý nghĩa và vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã PCS là gì, khám phá các ứng dụng cụ thể của nó trong từng lĩnh vực.

Brochure la gì

Leaflet là gì? Đặc điểm, ưu điểm và lợi ích mang lại cho doanh nghiệp

Leaflet là một công cụ tiếp thị truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả, đang được các doanh nghiệp ưa chuộng. Với khả năng truyền tải thông tin trực quan, dễ hiểu và chi phí thấp, Leaflet không chỉ giúp tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng một cách hiệu quả. Cùng khám phá Leaflet là gì, đặc điểm và lợi ích của Leaflet trong bài viết này.

Concept là gì? Quá trình tạo nên một Concept chuyên nghiệp

Concept là gì? Ý nghĩa và quy trình xây dựng Concept chuyên nghiệp

Chắc hẳn đã không ít lần bạn thắc mắc sao một sản phẩm lại trở nên nổi tiếng hay một bộ phim lại gây sốt? Đó chính là nhờ vào một Concept độc đáo và sáng tạo. Vậy concept là gì và nó có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Lowkey là gì

Lowkey là gì? Cách để tỏa sáng mà không phô trương khi đi làm

Lowkey là gì? Phong cách sống lowkey trong công việc không có nghĩa là bạn phải ẩn mình hoàn toàn hay từ bỏ sự công nhận. Thay vào đó, đây là cách để bạn duy trì sự khiêm tốn trong khi vẫn đạt được hiệu quả công việc cao và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.

GMV là gì? Tất tần tật thông tin về chỉ số GMV

GMV là gì? Tất tần tật thông tin về chỉ số GMV

GMV là gì? Đây là chỉ số được sử dụng rất phổ biến, giúp doanh nghiệp đo lường tổng giá trị của hàng hoá trên sàn thương mại điện tử. Thông qua chỉ số này, bạn có thể đưa ra quyết định, cân nhắc về việc thay đổi chiến lược kinh doanh của mình.

Nhận bài viết qua email cùng
HR Insider – VietnamWorks.email subscribers