1. SQL là gì?
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cấu trúc, được thiết kế để quản lý dữ liệu hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS – Relational Database Management System) và tạo, xóa, lấy hàng, sửa đổi hàng.
2. Câu lệnh chọn tất cả bản ghi từ table?
Câu lệnh thực hiện: Select * from table_name
3. Khái niệm JOIN và các loại JOIN
JOIN được sử dụng để nạp dữ liệu từ 2 hoặc nhiều bảng liên quan. Dùng từ khóa JOIN lúc cần truy vấn cột dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau để trả về trong cùng tập kết quả.
Một số loại JOIN phổ biến: INNER JOIN, LEFT OUTER JOIN, RIGHT OUTER JOIN, FULL OUTER JOIN, CROSS JOIN, SELF JOIN.
4. Cú pháp thêm bản ghi vào 1 bảng là gì?
Dùng INSERT thêm bản ghi vào 1 bảng
Ví dụ cụ thể: INSERT into table_name VALUES (value1, value2,…)
5. Cách thêm 1 cột vào 1 bảng?
Để thêm cột khác vào bảng, bạn dùng cú pháp:
ALTER TABLE table_name ADD (column_name)
6. Xác định câu lệnh Delete SQL
Câu lệnh này được dùng để xóa hàng hay các hàng từ bảng dựa vào điều kiện được chỉ định.
Cú pháp thực hiện:
DELETE FROM table_name
WHERE
7. SQL có vai trò gì?
Các vai trò chính của SQL là:
- SQL thực thi truy vấn cơ sở dữ liệu
- SQL lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
- SQL chèn bản ghi trong cơ sở dữ liệu
- SQL cập nhật bản ghi trong cơ sở dữ liệu
- SQL xóa bản ghi ra khỏi cơ sở dữ liệu
- SQL tạo cơ sở dữ liệu mới
- SQL tạo bảng mới trong cơ sở dữ liệu
- SQL tạo thủ tục lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
- SQL tạo các dạng xem trong cơ sở dữ liệu
- SQL đặt quyền trên bảng, thủ tục, dạng xem
8. MySQL là gì?
MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL mã nguồn mở được phân phối bởi Oracle Corporation. Bên cạnh câu hỏi định nghĩa MySQL thì trong buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể hỏi ứng viên về sự khác biệt SQL và MySQL. SQL là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc thường dùng để truy cập cơ sở dữ liệu quan hệ. Còn MySQL là cơ sở dữ liệu quan hệ dùng SQL làm ngôn ngữ cơ sở dữ liệu chuẩn.
9. Cách hiển thị thời gian và ngày hiện tại với truy vấn SQL
Nhà tuyển dụng đặt ra câu hỏi này để đánh giá năng lực chuyên môn của ứng viên. Khi bạn làm việc với SQL thì đó chỉ là câu hỏi cơ bản. Khi bạn dùng truy vấn SQL và muốn hiển thị thời gian, ngày tháng thì dùng lệnh GetDate().
10. Những tập con của SQL là gì?
Các tập con của SQL là:
- DDL (Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu): Xác định cấu trúc dữ liệu gồm các lệnh như: Create, Alter, Drop.
- DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu): Được dùng để thao tác dữ liệu hiện có và có lệnh Chọn, Chèn, Cập nhật, Xóa
- DCL (Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu): Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu ở trong cơ sở dữ liệu với người sử dụng, có những lệnh như: GRANT và REVOKE.
11. Sự khác biệt giữa mệnh đề HAVING và mệnh đề WHERE?
Mệnh đề HAVING và WHERE chỉ định điều kiện tìm kiếm. Trong đó, HAVING được dùng với câu lệnh SELECT, GROUP BY. Nếu mệnh đều GROUP BY không được dùng thì HAVINg hoạt động giống như mệnh đề WHERE.
Sự khác biệt khác phải kể đến là:
- Mệnh đề HAVING lọc bản ghi hoạt động dựa vào kết quả, mệnh đề GROUP BY được tóm tắt.
- Mệnh đề HAVING được áp dụng vào bản ghi nhóm tóm tắt, mệnh đề WHERE áp dụng cho cả bản ghi riêng lẻ.
- Mệnh đề HAVING được dùng với mệnh đề GROUP BY.
- Hai mệnh đề WHERE, HAVING đều nằm trong một truy vấn
12. Sự khác biệt giữa UNION và UNION ALL?
Một câu hỏi phỏng vấn SQL phổ biến tiếp theo là sự khác biệt giữa UNION và UNION ALL. Bạn có thể hình dung:
- UNION: Cho phép trả về toàn bộ hàng riêng biệt được lựa chọn bởi một trong hai truy vấn
- UNION ALL: Các hàng được lựa chọn bởi một trong hai truy vẫn được trả về, gồm cả các hàng bị trùng lặp
13. Toán tử nào được dùng để tìm kiếm xem chuỗi ký tự khớp với mẫu đã chỉ định không?
Toán tử LIKE được dùng trong mệnh đề WHERE để tìm kiếm mẫu được chỉ định trong cùng một cột.
Có hai ký tự đại diện được dùng với toán tử LIKE:
- % là dấu phần trăm đại diện cho không, một hay nhiều ký tự
- _ là dấu gạch dưới thể hiện bất kỳ ký tự đơn.
14. Các loại Join cơ bản trong SQL là gì?
Một số loại Join cơ bản ở trong SQL là:
- INNER JOIN
- LEFT OUTER JOIN – hoặc LEFT JOIN
- RIGHT OUTER JOIN – hoặc RIGHT JOIN
- FULL OUTER JOIN – hoặc FULL JOIN
Cụ thể:
- SQL INNER JOIN Keyword: Đây là loại JOIN thường gặp nhất, SQL INNER JOIN Keyword trả về tất cả bản ghi mang giá trị thích hợp ở hai bảng (bản ghi chung giữa table1 với table2)
- SQL LEFT JOIN Keyword: Kiểu JOIN trả về hàng nằm bảng bên trái thuộc điều kiện on, trong trường hợp lấy bảng khác thì bảng đó phải chứa hàng đáp ứng điều kiện đặt ra. Nếu không có kết quả thích hợp, kết quả là null.
- SQL RIGHT JOIN Keyword: Trả về toàn bộ hàng nằm bảng bên phải thuộc điều kiện on cùng bản ghi khớp phía bên trái. Chỉ lấy bản ghi còn lại nếu như chúng đáp ứng điều kiện đặt ra.
- FULL OUTER JOIN: Trả về toàn bộ bản ghi khi trùng khớp bản ghi bảng bên trái (table1) hay bên phải (table2).
15. Hàm Case là gì?
Hàm CASE kiểm định, đánh giá giá trị dựa vào điều kiện đặt ra, sau đó hàm này trả về một hay nhiều kết quả.
- Cú pháp CASE
- CASE expression
- WHEN condition1 THEN result1
- WHEN condition2 THEN result2
- WHEN conditionN THEN resultN
- ELSE result
- END
16. Cách tạo một bảng tạm thời trong MySQL?
Đây là câu hỏi phỏng vấn SQL phổ biến mà nhiều người đang lúng túng. Bạn sẽ dùng câu lệnh CREATE TABLE và thêm từ khóa TEMPORARY vào trong câu lệnh này.
Ví dụ:
- CREATE TEMPORARY TABLE top20customers
- SELECT customer.fname, customer.lname
17. Sự khác biệt giữa ràng buộc UNIQUE với PRIMARY KEY?
- Ràng buộc giữa UNIQUE với PRIMARY KEY đều thể hiện tính duy nhất cho một cột hay tập hợp cột.
- Ràng buộc PRIMARY KEY xác định một hàng tại bảng cơ sở dữ liệu, còn ràng buộc UNIQUE xác định toàn bộ hàng tồn tại trong bảng.
- Ràng buộc PRIMARY KEY xác định bản ghi tại cơ sở dữ liệu còn Ràng buộc UNIKEY sẽ ngăn giá trị trùng lặp tại cột, trừ ra mục nhập NULL.
- Chỉ có một ràng buộc PRIMARY KEY cho từng bảng nhưng có nhiều ràng buộc UNIQUE trong từng bảng.
18. Có các loại đặc quyền nào trong SQL? ?
Privileges trong SQL còn được gọi là đặc quyền trong SQL là câu hỏi thường được các nhà tuyển dụng đặt ra. Privileges trong SQL cho phép người sử dụng được truy cập vào đối tượng cơ sở dữ liệu. Có hai loại đặc quyền thường gặp là:
- System privileges (đặc quyền hệ thống): Người dùng thực hiện những tác vụ như: ALTER ANY INDEX, ALTER ANY CACHE GROUP CREATE, CREATE,…
- Object privileges (đặc quyền đối tượng): Người dùng thực hiện tác vụ trên đối tượng như: INSERT, UPDATE, DELETE, FLUSH, LOAD, INDEX,…
19. Ưu điểm của Views là gì?
Ưu điểm nổi bật của Views chính là sự đơn giản hóa truy vấn. Lúc này, người sử dụng có thể dùng chế độ views để truy vấn kết quả tìm kiếm phức tạp, kết quả hiển thị là cột được lựa chọn từ bảng. Đồng thời, người dùng cũng có thể hạn chế quyền truy cập với người dùng cụ thể và không muốn dữ liệu con được truy vấn bởi tất cả người sử dụng bên ngoài.
Vậy một chế độ View có thể dựa vào một chế độ View khác? Câu trả lời là có, chế độ xem hoàn toàn có thể dựa vào chế độ xem khác. Views trong SQL là cấu trúc ảo cho phép người sử dụng theo dõi giá trị, thiết lập quyền truy cập của bảng rất đơn giản.
20. SQL Injection là gì?
Nếu bạn muốn ghi điểm với nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn SQL, hãy chuẩn bị kỹ càng khi được hỏi về SQL Injection là gì. SQL Injection là kỹ thuật chèn thêm đoạn SQL với mục đích khiến câu truy vấn truyền đi khác với ban đầu, từ đó có thể khai thác thêm dữ liệu từ database. SQL Injection được đánh giá là kỹ thuật hack web hiệu quả hàng đầu hiện nay.
21. Trong SQL, cách thức sử dụng FOREIGN KEY là gì?
FOREIGN KEY trong SQL là một cột trong bảng được sử dụng để tham chiếu đến PRIMARY KEY của một bảng khác để xác định quan hệ giữa hai bảng.
22. Bạn có thể giải thích khái niệm của UNIQUE KEY trong SQL?
UNIQUE KEY trong SQL là một cột hoặc một tập hợp các cột được sử dụng để đảm bảo rằng không có bản ghi nào trong bảng có giá trị trùng lặp trong các cột đó.
23. Trong SQL, cách thức sử dụng CHECK CONSTRAINT là gì?
CHECK CONSTRAINT trong SQL là một quy tắc hoặc điều kiện được áp dụng cho một hoặc nhiều cột trong bảng để đảm bảo rằng giá trị trong cột đó phải thỏa mãn một số điều kiện được chỉ định.
24. Bạn có thể giải thích khái niệm của DEFAULT CONSTRAINT trong SQL?
DEFAULT CONSTRAINT trong SQL là một giá trị mặc định được áp dụng cho một cột trong bảng khi không có giá trị nào được cung cấp cho cột đó trong quá trình thêm bản ghi mới.
25. Trong SQL, cách thức sử dụng ALTER TABLE là gì?
ALTER TABLE trong SQL được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã có sẵn trong cơ sở dữ liệu. Các thao tác có thể bao gồm thêm cột, xóa cột, thay đổi kiểu dữ liệu của cột, đổi tên bảng hoặc cột.
Để sử dụng ALTER TABLE trong SQL, bạn cần sử dụng câu lệnh ALTER TABLE, theo sau là tên bảng mà bạn muốn thay đổi. Sau đó, bạn có thể sử dụng các từ khóa như ADD COLUMN, DROP COLUMN, ALTER COLUMN, RENAME TO để thực hiện các thao tác tương ứng. Ví dụ, nếu bạn muốn thêm một cột mới “Ngày_sinh” vào bảng “Nhân_viên”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
ALTER TABLE Nhân_viên
ADD COLUMN Ngày_sinh DATE;
26. Bạn có thể giải thích khái niệm của INSERT INTO trong SQL?
INSERT INTO trong SQL được sử dụng để chèn bản ghi mới vào một bảng trong cơ sở dữ liệu. Bạn có thể chèn một bản ghi duy nhất hoặc nhiều bản ghi cùng một lúc.
Để sử dụng INSERT INTO trong SQL, bạn cần sử dụng câu lệnh INSERT INTO, theo sau là tên bảng mà bạn muốn chèn bản ghi mới. Sau đó, bạn có thể sử dụng từ khóa VALUES hoặc SELECT để chỉ định giá trị của các cột tương ứng. Ví dụ, nếu bạn muốn chèn thông tin của một khách hàng mới vào bảng “Khách_hàng”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
INSERT INTO Khách_hàng (Tên, Địa_chỉ, Email)
VALUES (‘Nguyễn Văn A’, ‘123 Đường ABC’, ‘nguyenvana@gmail.com’);
27. Trong SQL, cách thức sử dụng UPDATE là gì?
UPDATE trong SQL được sử dụng để cập nhật giá trị của một hoặc nhiều bản ghi trong một bảng đã có sẵn trong cơ sở dữ liệu. Bạn có thể cập nhật giá trị của một cột duy nhất hoặc nhiều cột cùng một lúc.
28. Bạn có thể giải thích khái niệm của DELETE trong SQL?
DELETE trong SQL được sử dụng để xóa bản ghi hoặc nhiều bản ghi có trong một bảng đã có sẵn trong cơ sở dữ liệu. Bạn có thể xóa một bản ghi duy nhất hoặc nhiều bản ghi cùng một lúc.
29. Trong SQL, cách thức sử dụng TRUNCATE TABLE là gì?
TRUNCATE TABLE trong SQL được sử dụng để xóa toàn bộ nội dung của một bảng trong cơ sở dữ liệu. Khác với DELETE, TRUNCATE TABLE không chỉ xóa bản ghi mà còn xóa cả cấu trúc của bảng, nhưng không xóa bảng chính mà chỉ xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.
30. Bạn có thể giải thích khái niệm của ORDER BY trong SQL?
ORDER BY được sử dụng để sắp xếp các bản ghi trong bảng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một hoặc nhiều cột. Để sử dụng ORDER BY trong SQL, bạn cần chỉ định các cột mà bạn muốn sắp xếp các bản ghi theo. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy ra danh sách các khách hàng theo thứ tự tăng dần của tên, bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT * FROM Khách_hàng ORDER BY Tên ASC.
31. Trong SQL, cách thức sử dụng LIMIT là gì?
ORDER BY được sử dụng để sắp xếp các bản ghi trong bảng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một hoặc nhiều cột.
32. Bạn có thể giải thích khái niệm của OFFSET trong SQL?
OFFSET trong SQL được sử dụng để bỏ qua một số bản ghi trong kết quả truy vấn. Để sử dụng OFFSET trong SQL, bạn cần chỉ định số lượng bản ghi mà bạn muốn bỏ qua. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy ra 10 bản ghi tiếp theo từ bảng “Khách hàng” sau 10 bản ghi đầu tiên, bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT * FROM Khách_hàng LIMIT 10 OFFSET10.
33. Trong SQL, cách thức sử dụng IN là gì?
IN được sử dụng để lọc dữ liệu trong bảng dựa trên một danh sách các giá trị được chỉ định.
34. Bạn có thể giải thích khái niệm của LIKE trong SQL?
LIKE được sử dụng để lọc dữ liệu trong bảng dựa trên một chuỗi ký tự được chỉ định và có thể sử dụng các ký tự đặc biệt như % (đại diện cho bất kỳ ký tự nào) và _ (đại diện cho một ký tự bất kỳ).
35. Trong SQL, cách thức sử dụng BETWEEN là gì?
BETWEEN được sử dụng để lọc dữ liệu trong bảng dựa trên một khoảng giá trị được chỉ định.
36. Bạn có thể giải thích khái niệm của EXISTS trong SQL?
EXISTS trong SQL được sử dụng để kiểm tra xem có tồn tại bất kỳ bản ghi nào trong một bảng thỏa mãn một điều kiện cụ thể hay không. Nó trả về giá trị boolean TRUE hoặc FALSE.
37. Trong SQL, cách thức sử dụng DISTINCT ON là gì?
DISTINCT ON trong SQL được sử dụng để lấy các giá trị duy nhất cho một hoặc nhiều cột cụ thể trong kết quả truy vấn. Nó giống như DISTINCT, nhưng có thể chỉ định cột nào sẽ được sử dụng để xác định các bản ghi duy nhất.
38. Bạn có thể giải thích khái niệm của COALESCE trong SQL?
COALESCE trong SQL được sử dụng để trả về giá trị đầu tiên khác NULL từ một danh sách các giá trị. Nó được sử dụng để xử lý các giá trị NULL trong các truy vấn SQL.
39. Trong SQL, cách thức sử dụng CASE WHEN là gì?
CASE WHEN trong SQL là một biểu thức điều kiện được sử dụng để thực hiện các phép tính hoặc trả về các giá trị khác nhau tùy thuộc vào giá trị của một hoặc nhiều cột hoặc biểu thức. CASE WHEN giống như một câu lệnh IF-THEN-ELSE trong các ngôn ngữ lập trình khác.
40. Bạn có thể giải thích khái niệm của JOIN trong SQL?
Cũng giống với các khái niệm khác, khái niệm JOIN cũng thường xuất hiện trong câu hỏi phỏng vấn SQL của nhà tuyển dụng. JOIN trong SQL được sử dụng để kết hợp các bảng dựa trên một điều kiện kết nối được chỉ định. Để sử dụng JOIN trong SQL, bạn cần chỉ định hai bảng cần được kết hợp và điều kiện kết nối giữa chúng. Có nhiều loại JOIN như INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN và FULL OUTER JOIN. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy ra danh sách các đơn hàng và thông tin khách hàng tương ứng, trong đó các bản ghi phải khớp với nhau dựa trên trường “ID khách hàng”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT *
FROM Đơn_hàng
INNER JOIN Khách_hàng
ON Đơn_hàng.”ID khách hàng” = Khách_hàng.”ID”
41. Trong SQL, cách thức sử dụng INNER JOIN và OUTER JOIN kết hợp với các mệnh đề WHERE là gì?
Trong SQL, INNER JOIN và OUTER JOIN là hai loại phép nối bảng được sử dụng để kết hợp các bảng trong cơ sở dữ liệu. Phép INNER JOIN sẽ kết hợp các bản ghi của hai bảng dựa trên các giá trị khớp nhau trong cột được chỉ định, trong khi phép OUTER JOIN sẽ kết hợp tất cả các bản ghi của hai bảng, bao gồm cả các giá trị NULL. Mệnh đề WHERE được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một hoặc nhiều điều kiện.
42. Bạn có thể giải thích khái niệm của AGGREGATE FUNCTION trong SQL?
AGGREGATE FUNCTION trong SQL là các hàm được sử dụng để tính toán giá trị tổng hợp của một tập hợp các giá trị, chẳng hạn như SUM, AVG, MIN, MAX và COUNT.
43. Trong SQL, cách thức sử dụng COUNT là gì?
COUNT trong SQL được sử dụng để đếm số lượng bản ghi trong một cột hoặc trong toàn bộ bảng. Để sử dụng COUNT trong SQL, bạn cần chỉ định cột mà bạn muốn đếm số lượng bản ghi hoặc không cần chỉ định cột nếu bạn muốn đếm số lượng bản ghi trong toàn bộ bảng. Ví dụ, nếu bạn muốn đếm số lượng sản phẩm có trong bảng “Sản_phẩm”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT COUNT(*) AS Số_lượng_sản_phẩm
FROM Sản_phẩm
44. Bạn có thể giải thích khái niệm của SUM trong SQL?
SUM trong SQL được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột. Để sử dụng SUM trong SQL, bạn cần chỉ định cột mà bạn muốn tính tổng. Ví dụ, nếu bạn muốn tính tổng số lượng sản phẩm đã bán trong bảng “Đơn_hàng_chi_tiết”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT SUM(Số_lượng) AS Tổng_số_lượng
FROM Đơn_hàng_chi_tiết
45. Trong SQL, cách thức sử dụng AVG là gì?
AVG trong SQL được sử dụng để tính trung bình cộng của các giá trị trong một cột. Để sử dụng AVG trong SQL, bạn cần chỉ định cột mà bạn muốn tính trung bình cộng. Ví dụ, nếu bạn muốn tính trung bình điểm của các sinh viên trong bảng “Sinh_vien”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT AVG(Điểm) AS Trung_bình_điểm
FROM Sinh_vien
46. Bạn có thể giải thích khái niệm của MAX trong SQL?
MAX trong SQL được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột. Để sử dụng MAX trong SQL, bạn cần chỉ định cột mà bạn muốn tìm giá trị lớn nhất. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong cột “Giá” của bảng “Sản_phẩm”, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:
SELECT MAX(Giá) AS Giá_cao_nhất
FROM Sản_phẩm
47. Trong SQL, cách thức sử dụng MIN là gì?
MIN là một hàm tính toán trong SQL được sử dụng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp các giá trị. Hàm này thường được sử dụng trong các truy vấn SQL để lấy giá trị nhỏ nhất của một cột trong bảng.
48. Bạn có thể giải thích khái niệm của GROUP_CONCAT trong SQL?
GROUP_CONCAT là một hàm tính toán trong SQL được sử dụng để kết hợp các giá trị của một cột thành một chuỗi duy nhất, với các giá trị được phân tách bằng một ký tự hoặc chuỗi được chỉ định. Hàm này thường được sử dụng để phân tích các dữ liệu được nhóm lại trong các truy vấn SQL.
49. Trong SQL, cách thức sử dụng ROW_NUMBER là gì?
ROW_NUMBER là một hàm tính toán trong SQL được sử dụng để gán một số thứ tự cho mỗi bản ghi trong kết quả truy vấn, dựa trên một hoặc nhiều cột được chỉ định. Hàm này thường được sử dụng trong các truy vấn SQL để xác định vị trí của các bản ghi trong kết quả truy vấn.
50. Bạn có thể giải thích khái niệm của CTE (Common Table Expression) trong SQL?
CTE (Common Table Expression) là một công cụ trong SQL cho phép bạn tạo một bảng tạm thời trong một truy vấn, và sau đó sử dụng bảng tạm thời đó trong các phần của câu lệnh truy vấn khác. CTE thường được sử dụng để giảm độ phức tạp của các truy vấn SQL phức tạp bằng cách phân chia chúng thành các bước nhỏ hơn và dễ hiểu hơn.
Vậy là VietnamWorks đã cùng bạn tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp nhất. Để có thể ghi điểm và gây ấn tượng, bạn hoàn toàn có thể thêm một vài ví dụ nhỏ trong từng câu trả lời để người phỏng vấn thấy được kinh nghiệm thực tế của bản thân nhé!
Nếu bạn đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn vị trí liên quan đến SQL, việc tìm hiểu trước các câu hỏi thường gặp là rất quan trọng. Các ứng viên tìm việc làm Biên Hòa, việc làm Gò Vấp, hay việc làm Hóc Môn có thể tham khảo để chuẩn bị kỹ lưỡng. Ngoài ra, việc làm Bến Tre và việc làm Bình Thuận cũng đang có nhiều vị trí liên quan đến SQL với mức đãi ngộ tốt.
Trên đây là tổng hợp bộ câu hỏi phỏng vấn SQL mà bạn cần nắm rõ để tham gia phỏng vấn thuận lợi và chinh phục nhà tuyển dụng thành công. Bạn có thể tìm việc làm SQL, việc làm ngành công nghệ thông tin, IT ngay tại danh mục việc làm của VietnamWorks. Chúng tôi sẽ giúp bạn tiếp cận với các việc làm chất lượng đến từ những công ty, doanh nghiệp uy tín hàng đầu.
Bên cạnh đó, hiện VietnamWorks còn cung cấp hàng trăm mẫu CV dành riêng cho ngành lập trình để bạn tha hồ lựa chọn cũng như bạn tạo CV chuyên nghiệp, nhanh gọn. Và quan trọng hơn, bạn đừng quên theo dõi danh mục HR Insider của VietnamWorks để cập nhật các thông tin phỏng vấn, ngành nghề hữu ích nhé!
Nắm bắt thông tin tuyển dụng mới nhất và tham gia ứng tuyển tại VietnamWorks! Top các nhà tuyển dụng cùng việc làm tiềm năng đa dạng: Toyota tuyển dụng, Petrolimex tuyển dụng, EVN tuyển dụng, Sendo Farm tuyển dụng, Cỏ Mềm tuyển dụng, De Heus tuyển dụng, First Solar tuyển dụng và Timo tuyển dụng.
Xem thêm: Bộ câu hỏi phỏng vấn Reactjs phổ biến và cách trả lời thuyết phục
— HR Insider —
VietnamWorks – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.